
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nụ cười
Nguồn gốc của từ "grin" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "grinan" và phát âm là "grȳnan". Gốc tiếng Anh cổ này cũng cho chúng ta từ tiếng Anh hiện đại "grip", có nghĩa là giữ chặt hoặc nắm chặt. Từ tiếng Anh cổ "grinan" có một số nghĩa, bao gồm "buộc chặt, trói hoặc đóng" và "che phủ hoặc che giấu". Nghĩa của "grinning" là biểu cảm khuôn mặt bắt đầu gắn liền với từ này vào khoảng thế kỷ 16, khi tiếng Anh bắt đầu tiếp thu các từ và nghĩa mới từ các ngôn ngữ khác. Một giả thuyết cho rằng nguồn gốc của "grin" như một cử chỉ khuôn mặt có thể được tìm thấy trong thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "grinna," có nghĩa tương tự như tiếng Anh cổ "grinan." Theo giả thuyết này, khi người Anglo-Saxon bị người Viking xâm lược vào thế kỷ thứ 9, họ đã tiếp thu một số từ tiếng Bắc Âu cổ, bao gồm "grinna," đã được đưa vào từ điển tiếng Anh cổ. Một giả thuyết khác cho rằng "grin" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "grinjan," có nghĩa là "ép chặt lại". Giả thuyết này đặt ra rằng biểu cảm khuôn mặt mà chúng ta biết là cười toe toét có thể đã phát triển như một cách để mọi người ngậm chặt miệng, có lẽ là một biện pháp phòng thủ chống lại nguy cơ gây hại tiềm ẩn. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "grin" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau theo thời gian, từ một biểu cảm khuôn mặt đơn giản đến một hiện tượng xã hội và văn hóa phức tạp hơn. Một số người tin rằng cười toe toét là một hành động tích cực và dễ lây lan, trong khi những người khác lại cho rằng nó có thể được sử dụng để che giấu những ý định độc hại hơn. Bất kể trường hợp nào, từ "grin" vẫn tiếp tục là một phần quan trọng của tiếng Anh, phản ánh cả niềm vui và sự phức tạp trong cách biểu đạt của con người.
danh từ
cái nhăn mặt nhe cả răng ra
cái cười xếch đến mang tai; cái cười toe toét
to grin at somebody: cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
to grin like a Cheshire cat: lúc nào cũng cười nhăn nhở
to grin from ear to ear: cười miệng toét đến mang tai
động từ
nhe răng ra nhăn nhở
nhe răng ra cười, cười toe toét
to grin at somebody: cười nhe răng với ai; toét miệng ra cười với ai
to grin like a Cheshire cat: lúc nào cũng cười nhăn nhở
to grin from ear to ear: cười miệng toét đến mang tai
cười ngạo
Sau khi nghe một câu chuyện cười, Steve không khỏi cười toe toét.
Sự phấn khích của bọn trẻ thể hiện rõ qua nụ cười rạng rỡ trên khuôn mặt chúng.
Nụ cười rạng rỡ của nhạc sĩ đã thắp sáng toàn bộ sân khấu.
Nụ cười của nam diễn viên tắt dần khi anh nhận được tin xấu.
Tổng thống cười toe toét khi trao tặng huy chương danh dự.
Nụ cười của diễn viên hài càng tươi hơn khi khán giả cười rộ lên.
Nụ cười của đứa trẻ để lộ chiếc răng bị mất, hậu quả của chuyến khám răng gần đây.
Nụ cười của cầu thủ bóng rổ khoe hàm răng đều đặn sau khi ghi được bàn thắng.
Nụ cười của cặp đôi nở rộng hơn khi họ nhận ra rằng họ đã thành công trong việc tìm lại món đồ bị mất.
Bất chấp địa hình khó khăn, nụ cười vẫn luôn hiện trên khuôn mặt của những người đi bộ đường dài.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()