Ý nghĩa và cách sử dụng của từ guanine trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng guanine

guaninenoun

guanin

/ˈɡwɑːniːn//ˈɡwɑːniːn/

Nguồn gốc của từ vựng guanine

Từ "guanine" bắt nguồn từ tên khoa học của một loài chim Nam Mỹ, chim hồng hạc Chile (Phoenicopterus chilensis), nơi đầu tiên phát hiện ra nó. Năm 1843, Sir Benjamin Collins Brodie, một bác sĩ phẫu thuật và nhà hóa học người Anh, đã phân lập được một hợp chất giàu guanine từ lông và mỏ của những loài chim này. Ông đặt tên cho hợp chất này là "guanine" theo tên khoa học của loài chim này, "Phoenicopterus". Guanine là một trong bốn bazơ nitơ được tìm thấy trong axit nucleic, bao gồm DNA và RNA. Mãi đến năm 1882, Félix Hoppe-Seyler, một nhà hóa học người Đức, mới xác định được cấu trúc hóa học của guanine và nhận ra nó là một purine nitơ. Việc phát hiện ra vai trò của hợp chất này trong DNA và RNA đã dẫn đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về di truyền học và mã di truyền, mở đường cho sinh học phân tử hiện đại. Tóm lại, từ "guanine" xuất phát từ tên khoa học của loài hồng hạc Chile, nơi hợp chất này lần đầu tiên được phát hiện, và ý nghĩa hóa học của nó trong di truyền học đã dẫn đến việc nó tiếp tục được sử dụng trong các diễn ngôn khoa học.

Tóm tắt từ vựng guanine

typedanh từ

meaning(hoá học) guanin

Ví dụ của từ vựng guaninenamespace

  • Guanine is one of the four nitrogenous bases that pair up to form the structure of DNA.

    Guanine là một trong bốn loại bazơ nitơ kết hợp với nhau để tạo thành cấu trúc của DNA.

  • The nucleotide that contains guanine is often called "G" or "glycosine guanine."

    Nucleotide chứa guanine thường được gọi là "G" hoặc "glycosine guanine".

  • Researchers have discovered that guanine contributes to the stability of RNA molecules by participating in hydrogen bonding with other nitrogenous bases.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng guanine góp phần vào sự ổn định của phân tử RNA bằng cách tham gia vào liên kết hydro với các bazơ nitơ khác.

  • The presence of guanine in the DNA sequence can be indicative of certain genetic disorders or mutations.

    Sự hiện diện của guanine trong chuỗi DNA có thể là dấu hiệu của một số rối loạn di truyền hoặc đột biến.

  • Synthetic molecules that mimic the structure of guanine are being developed as potential therapeutics for cancer treatment due to their ability to target and inhibit specific enzymes.

    Các phân tử tổng hợp mô phỏng cấu trúc của guanine đang được phát triển như một liệu pháp tiềm năng để điều trị ung thư do khả năng nhắm mục tiêu và ức chế các enzyme cụ thể.


Bình luận ()