
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
đập
Từ "hammered" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hamer" có nghĩa là "đánh mạnh" hoặc "búa". Theo nghĩa ban đầu, "hammered" ám chỉ hành động đập liên tục một vật gì đó bằng búa. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng thành việc kiệt sức hoặc suy yếu, có thể là do lao động chân tay và mệt mỏi liên quan đến việc đóng búa. Vào thế kỷ 19, cụm từ "hammered" trở nên phổ biến trong bối cảnh thuật giả kim và luyện kim, khi nó mô tả quá trình đập hoặc đóng búa kim loại để tạo hình hoặc nấu chảy. Mối liên hệ về mặt cảm giác này với lao động chân tay và cường độ có thể đã góp phần vào ứng dụng rộng hơn của từ này để mô tả trạng thái kiệt sức hoặc suy nhược. Ngày nay, "hammered" thường được dùng để mô tả một người đã tiệc tùng, làm việc hoặc căng thẳng quá mức, truyền tải cảm giác mệt mỏi, kiệt sức hoặc cạn kiệt.
danh từ
búa
to hammer a nail in: đóng đinh
to hammer a piece of metal flat: đập bẹp mảnh kim loại
búa gỗ (cho người bán đấu giá)
to bring to the hammer: đem bán đấu giá
to come to the hammer: bị đem bán đấu giá
đầu cần (đàn pianô)
to hammer away at the enemy positions: nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)
ngoại động từ
quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa)
to hammer a nail in: đóng đinh
to hammer a piece of metal flat: đập bẹp mảnh kim loại
(thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...)
to bring to the hammer: đem bán đấu giá
to come to the hammer: bị đem bán đấu giá
nhồi nhét, tọng
to hammer away at the enemy positions: nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn)
Người thợ rèn dùng búa đập kim loại nóng thành hình dạng mong muốn cho đến khi nó trở thành hình móng ngựa chắc chắn.
Sau vài vòng uống rượu, thái độ của bạn cô đối với bạn trai cũ ngày càng trở nên gay gắt.
Tiếng mưa đập mạnh vào cửa sổ, tạo nên một giai điệu êm dịu đưa lữ khách mệt mỏi vào giấc ngủ bình yên.
Những tấm kim loại trên mái nhà máy bỏ hoang bị gió lạnh đập mạnh, tạo nên một bản giao hưởng kỳ lạ dường như vang vọng khắp những con phố vắng vẻ.
Chiếc đục của nhà điêu khắc nhảy múa quanh khối đá cẩm thạch trong khi những nhát búa điêu luyện của ông thổi hồn vào bức tượng.
Cơ bắp của người nông dân mỏi nhừ khi ông liên tục đóng cọc xuống đất để chuẩn bị cho mùa gieo trồng trên cánh đồng.
Tiếng búa của người thợ mộc bị ngắt quãng bởi tiếng đóng đinh vào đúng vị trí.
Tiếng búa của công nhân xây dựng liên tục đập vào các thanh dầm bê tông, báo hiệu tiến độ.
Những con sóng liên tục đập vào bờ, cố gắng chế ngự bức tường chắn biển vững chắc cản đường chúng.
Những ngón tay của nghệ sĩ piano lướt trên các phím đàn, những động tác nhẹ nhàng và nhanh nhẹn tạo nên một bản giao hưởng vừa tinh tế vừa mạnh mẽ, ngân vang những nốt nhạc làm say đắm khán giả.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()