Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hare trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hare

harenoun

thỏ rừng

/heə(r)//her/

Nguồn gốc của từ vựng hare

Nguồn gốc của từ "hare" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hære" hoặc "hæra". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ một gốc tiếng Đức phổ biến, cũng có thể tìm thấy trong từ tiếng Frisian cổ "hara" và từ tiếng Saxon cổ "hara". Nghĩa chính xác của gốc tiếng Đức này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó ám chỉ bộ lông màu nâu hoặc xám trên lưng của nhiều loài thỏ châu Âu, cũng như trên chân sau của thỏ rừng. Gốc này cũng được cho là có liên quan gián tiếp đến động từ "heran" (có nghĩa là "bò, trườn"), có thể giúp củng cố ý tưởng về những loài động vật này di chuyển với một sự lén lút hoặc lén lút nhất định. Khi tiếng Anh phát triển, từ "hare" được liên kết cụ thể hơn với những con thỏ lớn hơn, di chuyển nhanh hơn, thay vì với những sinh vật nhỏ hơn, lén lút hơn thường được gộp chung với chúng. Ngày nay, từ "hare" được sử dụng để mô tả một số loài động vật có vú tai dài, di chuyển nhanh được tìm thấy ở Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ, bao gồm thỏ nâu Châu Âu, thỏ Bắc Cực và thỏ giày tuyết. Từ "rabbit" thường được sử dụng để mô tả các giống nhỏ hơn, được thuần hóa phổ biến hơn trong cùng một họ, chủ yếu được tìm thấy ở Châu Âu và Châu Đại Dương. Tóm lại, từ "hare" trong tiếng Anh có thể bắt nguồn từ một gốc tiếng Đức phổ biến, có thể ám chỉ bộ lông màu nâu hoặc xám được tìm thấy ở một số giống thỏ Châu Âu. Khi tiếng Anh phát triển, từ này dần được dùng để chỉ những loài thỏ lớn hơn, di chuyển nhanh hơn và ngày nay được dùng để mô tả một số loài thỏ rừng trên khắp thế giới.

Tóm tắt từ vựng hare

type danh từ

meaning(động vật học) thỏ rừng

meaningbắt cá hai tay; chơi với cả hai phe

Ví dụ của từ vựng harenamespace

  • In the meadow, a group of hares darted around, their long legs propelling them quickly through the grass.

    Trên đồng cỏ, một đàn thỏ chạy loanh quanh, đôi chân dài đẩy chúng nhanh chóng xuyên qua bãi cỏ.

  • The hare's brown fur blended seamlessly with the autumn leaves, making it nearly impossible to spot until it moved.

    Bộ lông nâu của chú thỏ hòa quyện một cách hoàn hảo với những chiếc lá mùa thu, khiến cho việc phát hiện chú thỏ gần như không thể thực hiện được cho đến khi chú di chuyển.

  • As the hare sat motionless, mesmerized by the stream, a bird landed on a nearby branch and chirped, breaking the peaceful silence.

    Khi chú thỏ ngồi bất động, say mê ngắm nhìn dòng suối, một chú chim đậu trên cành cây gần đó và hót líu lo, phá vỡ sự im lặng yên bình.

  • The hare's eyes narrowed as it sensed danger approaching, and it darted into its burrow to escape.

    Đôi mắt của con thỏ nheo lại khi cảm nhận được nguy hiểm đang đến gần, và nó lao vào hang để trốn thoát.

  • The baby hare, or leveret, cuddled up in its mother's fur, emerging occasionally to nibble on grass.

    Thỏ con, hay còn gọi là thỏ Leveret, cuộn tròn trong bộ lông của mẹ, thỉnh thoảng chui ra để gặm cỏ.

Thành ngữ của từ vựng hare

(as) mad as a hatter/a March hare
(informal)with crazy ideas or behaviour; very silly

    Bình luận ()