Ý nghĩa và cách sử dụng của từ harrow trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng harrow

harrownoun

bừa

/ˈhærəʊ//ˈhærəʊ/

Nguồn gốc của từ vựng harrow

Từ "harrow" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 13. Công cụ nông nghiệp này, được sử dụng để xới và san phẳng đất, có tên bắt nguồn từ tiếng Anh-Saxon 'ha(e)g', dùng để chỉ một công cụ nông nghiệp tương tự. Thuật ngữ 'harrow' được tạo ra bằng cách thay đổi cách viết và cách phát âm của từ tiếng Anh-Saxon do những thay đổi trong tiếng Anh trong thời Trung cổ. Điều thú vị là cả 'harrow' và 'ha(e)g' đều bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'hār( Fre = kéo, dây thần kinh)', dùng để chỉ rễ giống như sợi tóc của cây con. Mục đích ban đầu của harrow là loại bỏ thảm thực vật không mong muốn và san phẳng đất để chuẩn bị trồng trọt. Theo thời gian, việc sử dụng nó đã vượt ra ngoài phạm vi nông nghiệp và gắn liền với nhiều hoạt động, từ thử nghiệm và kiểm tra đến những trải nghiệm cảm xúc hoặc tâm lý mãnh liệt. Theo cách sử dụng hiện tại, 'harrow' chủ yếu ám chỉ dụng cụ nông nghiệp hoặc quá trình bừa đất, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó gây ra nhiều đau khổ về tinh thần hoặc cảm xúc, do liên quan đến việc nhổ cỏ dại tận gốc, đây có thể là một quá trình khó khăn và đau đớn.

Tóm tắt từ vựng harrow

type danh từ

meaningcái bừa

meaning(nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go

exampleto harrow someone's feelings: làm đau lòng ai

type ngoại động từ

meaningbừa (ruộng...)

meaning(nghĩa bóng) làm đau đớn, làm tổn thương, rầy khổ

exampleto harrow someone's feelings: làm đau lòng ai

Ví dụ của từ vựng harrownamespace

  • The intense interrogation left the suspect harrowed and emotionally scarred.

    Cuộc thẩm vấn căng thẳng khiến nghi phạm đau khổ và tổn thương về mặt cảm xúc.

  • The harrowing experience in the warzone forced the soldier to face his darkest fears.

    Trải nghiệm kinh hoàng nơi chiến trường buộc người lính phải đối mặt với nỗi sợ hãi đen tối nhất của mình.

  • The witness recounted a harrowing tale of violence and betrayal.

    Nhân chứng kể lại câu chuyện đau thương về bạo lực và sự phản bội.

  • The survivor's harrowing journey through the wilderness was an indelible impression on her soul.

    Hành trình kinh hoàng của người sống sót qua vùng hoang dã đã để lại ấn tượng khó phai trong tâm hồn cô.

  • The news of the tragic accident sent shivers down her spine, leaving her harrowed.

    Tin tức về vụ tai nạn thương tâm khiến cô rùng mình, vô cùng đau khổ.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng harrow


Bình luận ()