
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nở
Từ "hatch" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "hatchen," có nghĩa là thoát khỏi vỏ trứng hoặc thoát ra khỏi không gian hạn chế. Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động của những chú gà con mổ vỏ trứng để chui ra khỏi vỏ, nhưng sau đó được áp dụng cho bất kỳ vật thể nào được mở ra, không che phủ hoặc được thả ra sau khi bị nhốt hoặc bị bao bọc. Theo nghĩa mở rộng này, thuật ngữ "hatch" thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như hàng không, nông nghiệp và xây dựng, trong đó thuật ngữ này ám chỉ quá trình mở cửa, cửa sập hoặc nắp để tiếp cận không gian kín hoặc để giải phóng sản phẩm hoặc vật liệu. Thuật ngữ tiếng Anh cổ cho quá trình này là "ecgan", có nghĩa là phá vỡ hoặc tách ra, nhưng theo thời gian, thuật ngữ này ít được sử dụng hơn. Thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "hytjask", có nghĩa là thoát ra, có thể đã ảnh hưởng đến từ tiếng Anh trung đại "hatchen" vào thời điểm nó xuất hiện trong các văn bản tiếng Anh. Sự phát triển của từ "hatch" có thể được tìm thấy thông qua cách sử dụng của nó trong nhiều văn bản lịch sử, chẳng hạn như các tài liệu thời trung cổ về chăn nuôi gà, trong đó nó ám chỉ quá trình gà con chui ra khỏi vỏ, và sau đó trong bối cảnh đóng tàu và hàng không, trong đó nó có nghĩa là mở cửa sập để tiếp cận hoặc đẩy nước ra ngoài. Ngày nay, từ "hatch" có nhiều ý nghĩa khác nhau và cụ thể trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành hàng không, nó ám chỉ quá trình mở cửa ra vào hoặc cửa sổ trên máy bay trong khi bay, trong khi trong nông nghiệp, nó liên quan đến quá trình kiểm soát và giám sát quá trình ấp và nở trứng của trại giống. Trong xây dựng, thuật ngữ "hatch" mô tả một lỗ mở có khung trên tường hoặc sàn cho phép đặt vật liệu trong quá trình xây dựng. Trong nhiều cách sử dụng khác nhau, từ "hatch" tiếp tục phát triển và tiến hóa theo thời gian, phản ánh nhu cầu và tiến bộ thay đổi của các ngành công nghiệp mà nó phục vụ.
danh từ
cửa sập, cửa hầm (dưới sàn nhà); cửa hầm chứa hàng (của tàu thuỷ)
under hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
cửa cống, cửa đập nước
(nghĩa bóng) sự chết
danh từ
sự nở (trứng)
under hatches: để dưới hầm tàu, giam trong hầm tàu
sự ấp trứng
ổ chim con mới nở
to come out of an egg
ra khỏi một quả trứng
Mười chú gà con đã nở (ra) sáng nay.
những chú gà con mới nở
to break open so that a young bird, fish, insect, etc. can come out
để mở ra để một con chim non, cá, côn trùng, vv có thể đi ra
Trứng sắp nở.
Trứng mất bao lâu để nở?
Trứng của bướm sớm nở thành ấu trùng.
to make a young bird, fish, insect, etc. come out of an egg
làm cho một con chim non, cá, côn trùng, v.v... chui ra từ một quả trứng
Con cái phải tìm nơi ấm áp để ấp trứng.
to create a plan or an idea, especially in secret
để tạo ra một kế hoạch hoặc một ý tưởng, đặc biệt là trong bí mật
Bạn đã đạt được thỏa thuận với cô ấy chưa?
Các nghị sĩ nổi dậy đang ấp ủ một âm mưu bí mật nhằm lật đổ thủ tướng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()