Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hazelnut trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hazelnut

hazelnutnoun

hạt phỉ

/ˈheɪzlnʌt//ˈheɪzlnʌt/

Nguồn gốc của từ vựng hazelnut

Từ "hazelnut" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nơi nó được viết là hægnựt. Người ta tin rằng từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ tiếng Đức, nơi những từ tương tự tồn tại trong các ngôn ngữ như tiếng Frisian cổ và tiếng Đức cổ cao. Trong tiếng Anh cổ, từ hægn micl có nghĩa là "hạt lớn", trong đó hægn có nghĩa là "boundary" hoặc "enclosure" và micl có nghĩa là "large" hoặc "lớn". Điều này cho thấy rằng vào thời tiếng Anh cổ, đôi khi người ta thu thập và cất giữ hạt phỉ trong các khu vực rào chắn hoặc ranh giới, có thể là một phần của các hoạt động nông nghiệp truyền thống. Theo thời gian, ý nghĩa cụ thể của hægnutoN đã thay đổi khi tiếng Anh phát triển. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14, từ này đã đổi thành hawynut. "h" đã bị mất trong một số cách phát âm, và "t" cuối cùng đã được thay thế bằng âm "w". Đến thế kỷ 15, từ này đã trở thành dạng tiếng Anh hiện đại là "hazelnut." Nguồn gốc của từ này làm nổi bật ý nghĩa lịch sử và văn hóa của hạt phỉ trong nhiều xã hội nói tiếng Đức trong quá khứ. Việc sử dụng từ "boundary" trong tiếng Anh cổ cũng có thể gợi ý rằng hạt phỉ đóng vai trò trong các tranh chấp lãnh thổ hoặc các hình thức quản lý đất đai khác vào thời đó. Tuy nhiên, ngày nay, hạt phỉ được ưa chuộng rộng rãi như một nguồn thực phẩm ngon và bổ dưỡng, thường được sử dụng trong làm bánh, làm sô cô la và làm đồ trang trí cho món salad và các món ăn khác.

Ví dụ của từ vựng hazelnutnamespace

  • The aroma of freshly brewed hazelnut coffee fills the air as I take a sip, savoring the rich, nutty flavor.

    Mùi thơm của cà phê hạt phỉ mới pha lan tỏa trong không khí khi tôi nhấp một ngụm, thưởng thức hương vị đậm đà, béo ngậy.

  • As a child, I would eagerly gather hazelnuts from the backyard tree, often cracking them open betweenmy teeth for a sweet and satisfying treat.

    Khi còn nhỏ, tôi thường háo hức hái hạt phỉ từ cây ở sân sau, thường cắn vỡ chúng bằng răng để thưởng thức món ăn ngọt ngào và thỏa mãn.

  • My grandmother's famous hazelnut cake always received compliments, with its delicate layers and generous nutty flavors.

    Chiếc bánh hạt phỉ nổi tiếng của bà tôi luôn nhận được nhiều lời khen ngợi, với những lớp bánh mỏng manh và hương vị hạt phỉ đậm đà.

  • I cannot resist the alluring scent of roasted hazelnuts wafting from the bakery, making my mouth water for a warm and gooey Nutella crepe.

    Tôi không thể cưỡng lại mùi thơm quyến rũ của hạt phỉ rang tỏa ra từ tiệm bánh, khiến tôi thèm thuồng một chiếc bánh crepe Nutella ấm áp và dẻo dai.

  • I love spreading a layer of creamy Nutella on my toast in the morning, the hazelnut spread adding a touch of decadence to my breakfast.

    Tôi thích phết một lớp kem Nutella lên bánh mì nướng vào buổi sáng, lớp phết hạt phỉ tạo nên một chút hương vị xa hoa cho bữa sáng của tôi.


Bình luận ()