Ý nghĩa và cách sử dụng của từ headcount trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng headcount

headcountnoun

số lượng nhân viên

/ˈhedkaʊnt//ˈhedkaʊnt/

Nguồn gốc của từ vựng headcount

Từ "headcount" có nguồn gốc đơn giản và trực tiếp, phản ánh ý nghĩa cốt lõi của nó. Đây là một từ ghép được hình thành từ các từ "head" và "count". "head" dùng để chỉ một người, cụ thể là sự hiện diện của họ như một thực thể vật lý. "Count" ngụ ý một phép đếm hoặc liệt kê số. Do đó, "headcount" theo nghĩa đen có nghĩa là "đếm đầu người", ám chỉ hành động xác định số lượng người có mặt. Cụm từ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 16 và vẫn là một thuật ngữ phổ biến để chỉ kế toán nhân sự.

Ví dụ của từ vựng headcountnamespace

  • We need to take a headcount before the concert begins to ensure that the venue doesn't exceed its capacity.

    Chúng tôi cần kiểm tra số lượng người trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu để đảm bảo địa điểm tổ chức không vượt quá sức chứa.

  • The HR department is currently processing the headcount for this quarter to determine the number of employees.

    Phòng nhân sự hiện đang xử lý số lượng nhân viên trong quý này để xác định số lượng nhân viên.

  • The event organizer requested a headcount from the venue to prepare enough seats and tables for the guests.

    Người tổ chức sự kiện đã yêu cầu địa điểm tổ chức đếm số người tham dự để chuẩn bị đủ chỗ ngồi và bàn cho khách.

  • The señorita needs to make a headcount of her flamenco class to see how many students will be performing at the upcoming recital.

    Cô giáo cần phải kiểm tra số lượng học sinh trong lớp học flamenco của mình để biết có bao nhiêu học sinh sẽ biểu diễn trong buổi độc tấu sắp tới.

  • The wedding planner asked for a headcount from the guests to ensure that there are enough chairs and tables for the reception.

    Người lập kế hoạch đám cưới đã yêu cầu đếm số lượng khách để đảm bảo có đủ ghế và bàn cho tiệc chiêu đãi.


Bình luận ()