Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hermaphrodite trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hermaphrodite

hermaphroditenoun

lưỡng tính

/hɜːˈmæfrədaɪt//hɜːrˈmæfrədaɪt/

Nguồn gốc của từ vựng hermaphrodite

Từ "hermaphrodite" bắt nguồn từ thần thoại Hy Lạp về Hermes và Aphrodite. Trong thần thoại Hy Lạp cổ đại, Hermes là vị thần của ranh giới và Aphrodite là nữ thần tình yêu và sắc đẹp. Theo truyền thuyết, Hermes và Aphrodite có một người con trai, Hermaphrodite, được sinh ra với cả đặc điểm thể chất của nam và nữ. Thuật ngữ "hermaphrodite" sau đó được đặt ra vào thế kỷ 16 để mô tả những cá nhân sinh ra với cơ quan sinh sản của cả hai giới. Theo thuật ngữ sinh học, một người lưỡng tính là một cá nhân có cả buồng trứng và tinh hoàn, hoặc các cơ quan sinh sản khác không phù hợp với các loại nam hoặc nữ thông thường. Thuật ngữ này cũng được sử dụng để mô tả những cá nhân xác định là có bản dạng giới tính phi nhị phân. Mặc dù có nguồn gốc từ thần thoại, thuật ngữ "hermaphrodite" không được sử dụng phổ biến trong bối cảnh y tế hoặc khoa học hiện đại và thường bị coi là xúc phạm hoặc có hại do hàm ý lịch sử và chủ nghĩa thực dân của nó.

Tóm tắt từ vựng hermaphrodite

type danh từ

meaning(sinh vật học) loài lưỡng tính

Ví dụ của từ vựng hermaphroditenamespace

  • The plant species known as Monstera deliciosa is a hermaphrodite, meaning it can produce both male and female reproductive organs on the same individual.

    Loài thực vật có tên khoa học là Monstera deliciosa là loài lưỡng tính, nghĩa là nó có thể tạo ra cả cơ quan sinh sản đực và cái trên cùng một cá thể.

  • Some species of sea slugs are hermaphrodites, which allows for self-fertilization and makes the species more resilient to population fluctuations.

    Một số loài sên biển là loài lưỡng tính, cho phép tự thụ tinh và giúp loài này có khả năng phục hồi tốt hơn trước sự biến động về số lượng.

  • In certain populations of fish, such as the clownfish found in anemone-protected habitats, hermaphrodites are common due to the social structure of the group.

    Ở một số quần thể cá, chẳng hạn như cá hề sống trong môi trường được hải quỳ bảo vệ, cá lưỡng tính rất phổ biến do cấu trúc xã hội của nhóm.

  • The pond snail is a hermaphrodite species, enabling them to reproduce without the need for two individuals.

    Ốc ao là loài lưỡng tính, cho phép chúng sinh sản mà không cần hai cá thể.

  • During intercourse between hermaphrodite seahorses, the male assumes the role of incubating the eggs, making for an impressive display of parental responsibility.

    Trong quá trình giao phối giữa những con cá ngựa lưỡng tính, con đực sẽ đảm nhận vai trò ấp trứng, thể hiện trách nhiệm làm cha mẹ một cách ấn tượng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hermaphrodite


Bình luận ()