Ý nghĩa và cách sử dụng của từ highwayman trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng highwayman

highwaymannoun

kẻ cướp đường

/ˈhaɪweɪmən//ˈhaɪweɪmən/

Nguồn gốc của từ vựng highwayman

Thuật ngữ "highwayman" có nguồn gốc từ nước Anh thế kỷ 16 để mô tả một loại kẻ ngoài vòng pháp luật chuyên cướp bóc du khách trên lưng ngựa dọc theo mạng lưới đường cao tốc của đất nước. Trong thời gian này, những chủ đất giàu có thường xây dựng những con đường riêng, được gọi là "đường turnpishe", thu phí đối với du khách. Việc thiếu quy định và thực thi các khoản phí này khiến chúng trở thành mục tiêu dễ dàng cho những tên cướp đường phục kích và cướp bóc những du khách không có khả năng tự vệ. Thuật ngữ "highwayman" trở nên phổ biến trong văn học và âm nhạc dân gian, được minh họa bằng các nhà thơ nổi tiếng người Anh như William Wordsworth và các tiểu thuyết gia như Richard Sheridan. Hình ảnh hấp dẫn của tên cướp đường hào hiệp, một tên ngoài vòng pháp luật khó nắm bắt và táo bạo trên lưng ngựa, đã tồn tại trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong các phương tiện truyền thông, phim ảnh và chương trình truyền hình của Anh.

Tóm tắt từ vựng highwayman

type danh từ

meaningkẻ cướp đường

Ví dụ của từ vựng highwaymannamespace

  • The notorious highwayman, Dick Turpin, once roamed the country's highways with his band of merry men, terrorizing travelers and stealing their wealth.

    Tên cướp đường khét tiếng Dick Turpin từng lang thang trên các xa lộ của đất nước cùng băng đảng vui vẻ của hắn, khủng bố du khách và đánh cắp tài sản của họ.

  • During the 18th century, the rolling hills and forests along the highways provided the perfect hiding spots for daring highwaymen, such as Claude Duval and James Hind, who preyed on unsuspecting coaches.

    Vào thế kỷ 18, những ngọn đồi và khu rừng dọc theo các xa lộ đã trở thành nơi ẩn náu lý tưởng cho những tên cướp táo tợn như Claude Duval và James Hind, những kẻ chuyên săn lùng những chiếc xe ngựa không cảnh giác.

  • As the sun began to set, the traveler spotted a lone figure on the winding highway ahead. His heart skipped a beat as he realized it was a highwayman, brandishing a musket and holding out his hand for his money and belongings.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, người lữ hành phát hiện một bóng người đơn độc trên con đường quanh co phía trước. Tim anh ta hẫng một nhịp khi nhận ra đó là một tên cướp đường, đang vung súng hỏa mai và đưa tay ra để lấy tiền và đồ đạc của anh ta.

  • The gallows awaited any caught highwayman, but many dared to take to the roads, pillaging travelers who dared to traverse the highways under the cover of darkness.

    Giá treo cổ đang chờ đợi bất kỳ tên cướp đường nào bị bắt, nhưng nhiều kẻ đã dám ra đường, cướp bóc những du khách dám băng qua đường cao tốc trong bóng tối.

  • The old highwayman, now a revered legend in these parts, had lived a life of adventure and woe, preying on the rich and infamous across the length of the county's highways.

    Tên cướp đường già, giờ đây là một huyền thoại được kính trọng ở vùng này, đã sống một cuộc đời phiêu lưu và đau khổ, săn lùng những kẻ giàu có và khét tiếng trên khắp các xa lộ của quận.


Bình luận ()