
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gợi ý
Từ "hint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hintan," có nghĩa là "đẩy" hoặc "hích nhẹ". Theo thời gian, nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ những gợi ý hoặc manh mối tinh tế gợi ý một câu trả lời hoặc giải pháp. Cách sử dụng tiếng Anh hiện đại của "hint" như một danh từ có nghĩa là "một gợi ý chỉ ra câu trả lời cho một câu hỏi hoặc giải pháp cho một vấn đề" xuất hiện vào thế kỷ 13. Dạng động từ của "hint," "to hint," có nghĩa là "gợi ý gián tiếp", xuất hiện vào thế kỷ 16. Dạng động từ này bắt nguồn từ danh từ tiếng Anh trung cổ lỗi thời "hinte," có nghĩa là "một thông điệp". Nguồn gốc của từ tiếng Anh cổ "hintan" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "hinta" hoặc từ tiếng Đức cổ "hinnan", cả hai đều có nghĩa tương tự nhau.
danh từ
lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
to drop (give) a hint: gợi ý, nói bóng gió
a broad hint: lời ám chi khá lộ liễu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
not the slightest hint of...: không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...
ngoại động từ
gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ
to drop (give) a hint: gợi ý, nói bóng gió
a broad hint: lời ám chi khá lộ liễu
something that you say or do in an indirect way in order to show somebody what you are thinking
điều gì đó bạn nói hoặc làm một cách gián tiếp để cho ai đó biết bạn đang nghĩ gì
Anh ấy đã đưa ra một gợi ý rộng rãi (= một điều hiển nhiên) rằng anh ấy đang nghĩ đến việc nghỉ hưu.
Tôi có nên đưa ra gợi ý (= đưa ra gợi ý) cho Matt không?
Anh ấy bực bội với bất kỳ gợi ý nào mà anh ấy có thể phải chịu trách nhiệm.
Anh ấy đưa ra một gợi ý rõ ràng rằng anh ấy sắp rời đi.
Tôi đã đưa ra một vài gợi ý tinh tế về khoản thanh toán sắp đến hạn.
Đó có phải là một gợi ý để tôi rời đi?
OK, tôi nhận được gợi ý!
một gợi ý từ sếp của tôi về việc tôi vắng mặt ở văn phòng
something that suggests what will happen in the future
cái gì đó cho thấy những gì sẽ xảy ra trong tương lai
Khi có dấu hiệu rắc rối đầu tiên, họ bỏ đi.
Cảnh mở đầu cho chúng ta gợi ý về những điều sắp xảy ra.
Đã có những dấu hiệu ban đầu cho thấy cuộc hôn nhân của họ có thể gặp rắc rối.
Khi có dấu hiệu rắc rối đầu tiên, tôi sẽ gọi cảnh sát.
Đó là gợi ý đầu tiên mà chúng tôi nhận thấy rằng mọi thứ đang diễn ra không ổn.
a small amount of something
một lượng nhỏ của cái gì đó
một nụ cười gợi ý
Trong giọng nói của anh có nhiều hơn một chút buồn bã.
Các bức tường được sơn màu trắng pha chút màu đào.
Gail tìm kiếm trên khuôn mặt anh ta một dấu hiệu hối tiếc nhỏ nhất.
Tôi có nhận thấy chút ghen tị trong giọng nói của bạn không?
Anh ta không hề tỏ ra một chút hối hận nào.
Giọng nói của cô lộ rõ vẻ bất an.
Cô cảm thấy chút hoảng sợ đầu tiên khi tàu vào ga.
Một lời đồn thổi nhỏ nhất cũng khiến cô khó chịu.
a small piece of practical information or advice
một mẩu thông tin hoặc lời khuyên thực tế nhỏ
mẹo hữu ích để tiết kiệm tiền
Sách của giáo viên đưa ra những gợi ý hữu ích về cách phát triển kỹ năng đọc.
Nó đưa ra những gợi ý hữu ích về những gì cần mua ở chợ địa phương.
Cuốn sách đưa ra một số gợi ý hữu ích về cách quy hoạch khu vườn của bạn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()