Ý nghĩa và cách sử dụng của từ homemaker trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng homemaker

homemakernoun

người nội trợ

/ˈhəʊmmeɪkə(r)//ˈhəʊmmeɪkər/

Nguồn gốc của từ vựng homemaker

Thuật ngữ "homemaker" xuất hiện vào giữa những năm 1920 khi phong trào đấu tranh cho quyền phụ nữ phát triển mạnh mẽ và khái niệm về vai trò của phụ nữ trong xã hội phát triển. Trước thời điểm này, phụ nữ thường được xác định theo nghề nghiệp của họ, chẳng hạn như "schoolteacher" hoặc "baker". Tuy nhiên, khi ngày càng nhiều phụ nữ từ bỏ công việc được trả lương để tập trung vào gia đình và các công việc nội trợ, một thuật ngữ mới đã được yêu cầu để phân loại lựa chọn lối sống của họ. Thuật ngữ "homemaker" xuất hiện như một cách để mô tả những người phụ nữ quản lý nhà cửa và mọi khía cạnh của việc điều hành một hộ gia đình, bao gồm nấu ăn, dọn dẹp và chăm sóc gia đình. Tên gọi này trở nên phổ biến rộng rãi vào giữa thế kỷ 20 khi các công ty quảng cáo nhận ra rằng nó gắn liền với lý tưởng ngày càng phát triển của gia đình hạt nhân ở vùng ngoại ô. Từ "homemaker" đã mã hóa vai trò giới tính truyền thống của phụ nữ là người chăm sóc và nuôi dưỡng, vẫn tồn tại cho đến thời gian gần đây khi phụ nữ bắt đầu thách thức các kỳ vọng giới tính truyền thống. Ngày nay, thuật ngữ này có phần lỗi thời và thường được thay thế bằng các cụm từ thay thế, chẳng hạn như "cha mẹ nội trợ" hoặc "kỹ sư gia đình", phản ánh tốt hơn thực tế đương đại của các gia đình nơi cả cha và mẹ có thể chia sẻ các nhiệm vụ và trách nhiệm gia đình.

Ví dụ của từ vựng homemakernamespace

  • Jane is a devoted homemaker who loves taking care of her family and keeping the house clean and cozy.

    Jane là một người nội trợ tận tụy, thích chăm sóc gia đình và giữ cho ngôi nhà sạch sẽ và ấm cúng.

  • Rachel has been a homemaker for over 20 years, and she considers it her calling to create a warm and welcoming atmosphere for her loved ones.

    Rachel đã làm nội trợ trong hơn 20 năm và cô coi sứ mệnh của mình là tạo ra bầu không khí ấm áp và chào đón cho những người thân yêu.

  • After her children grew older, Mary decided to pursue her passion for cooking and baking, and now she runs a successful catering business while still being an enthusiastic homemaker.

    Sau khi các con lớn hơn, Mary quyết định theo đuổi niềm đam mê nấu ăn và làm bánh, và hiện cô đang điều hành một doanh nghiệp cung cấp dịch vụ ăn uống thành công trong khi vẫn là một người nội trợ nhiệt tình.

  • Tiffany takes pride in being a homemaker, and she enjoys making her home a comfortable and functional space that reflects her personality.

    Tiffany tự hào khi được làm một người nội trợ và cô thích biến ngôi nhà của mình thành một không gian thoải mái và tiện dụng, phản ánh tính cách của cô.

  • Emily's day as a homemaker begins early in the morning with preparing breakfast for her family, followed by tasks like laundry, cleaning, and meal planning throughout the day.

    Một ngày làm nội trợ của Emily bắt đầu từ sáng sớm bằng việc chuẩn bị bữa sáng cho gia đình, sau đó là các công việc như giặt giũ, dọn dẹp và lập kế hoạch bữa ăn trong suốt cả ngày.


Bình luận ()