Ý nghĩa và cách sử dụng của từ homosexuality trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng homosexuality

homosexualitynoun

đồng tính luyến ái

/ˌhəʊməˌsekʃuˈæləti//ˌhəʊməˌsekʃuˈæləti/

Nguồn gốc của từ vựng homosexuality

Thuật ngữ "homosexuality" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "homos" có nghĩa là "same" và từ tiếng Latin "sexualitas" có nghĩa là "tính dục". Thuật ngữ này được bác sĩ và nhà tình dục học người Áo Karl Heinrich Ulrichs đặt ra vào năm 1869 để mô tả sự hấp dẫn và hành vi tình dục giữa những cá nhân cùng giới. Trước đó, các thuật ngữ như "sodomite" và "bugger" được sử dụng như những từ ngữ miệt thị để chỉ các hành vi đồng giới, thường mang hàm ý tội phạm hoặc tôn giáo. Việc Ulrichs sử dụng thuật ngữ này là một phần trong nỗ lực thách thức các giả định khoa học và đạo đức của thời đại ông liên quan đến đồng tính luyến ái và thúc đẩy sự chấp nhận rộng rãi hơn về mặt xã hội và pháp lý đối với các mối quan hệ đồng giới. Từ này đã thay đổi theo thời gian, với một số người ủng hộ và nhà hoạt động thích sử dụng các thuật ngữ thay thế như "gay" hoặc "queer" để phản ánh tốt hơn sự phức tạp và đa dạng của các bản dạng và trải nghiệm đồng giới.

Tóm tắt từ vựng homosexuality

type danh từ

meaningtính tình dục đồng giới

Ví dụ của từ vựng homosexualitynamespace

  • Debate over the constitutionality of same-sex marriage often centers around the topic of homosexuality, as critics argue that the traditional definition of marriage should be upheld.

    Cuộc tranh luận về tính hợp hiến của hôn nhân đồng giới thường xoay quanh chủ đề đồng tính luyến ái, vì những người chỉ trích cho rằng nên duy trì định nghĩa truyền thống về hôn nhân.

  • The recent bombshell that a prominent elected official is homosexual has sparked a media frenzy and sparked renewed conversations about the stigma still attached to the lifestyle.

    Tin tức chấn động gần đây về một quan chức đắc cử nổi tiếng là người đồng tính đã gây chấn động giới truyền thông và làm dấy lên những cuộc thảo luận mới về sự kỳ thị vẫn còn gắn liền với lối sống này.

  • Homosexuality remains a taboo topic in many conservative communities, as some religiously-affiliated organizations continue to advocate against laws that promote equal rights for same-sex couples.

    Đồng tính luyến ái vẫn là chủ đề cấm kỵ trong nhiều cộng đồng bảo thủ, vì một số tổ chức tôn giáo vẫn tiếp tục phản đối các luật thúc đẩy quyền bình đẳng cho các cặp đôi đồng giới.

  • Despite progress towards greater acceptance of homosexuality in many parts of the world, prejudice and fear still plague the community, making it difficult for individuals to come out and live authentic lives.

    Mặc dù nhiều nơi trên thế giới đã có những tiến bộ trong việc chấp nhận đồng tính luyến ái, nhưng định kiến ​​và nỗi sợ hãi vẫn còn tồn tại trong cộng đồng, khiến mọi người khó có thể công khai và sống cuộc sống đích thực.

  • Homosexuality has increasingly become a politically charged issue, with politicians at all levels of government tak ing strong stances on both sides of the debate.

    Đồng tính luyến ái ngày càng trở thành một vấn đề mang tính chính trị, với các chính trị gia ở mọi cấp chính quyền đều có lập trường mạnh mẽ về cả hai phía của cuộc tranh luận.


Bình luận ()