Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hornbill trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hornbill

hornbillnoun

chim mỏ sừng

/ˈhɔːnbɪl//ˈhɔːrnbɪl/

Nguồn gốc của từ vựng hornbill

Tên khoa học và tên gọi thông dụng của một nhóm chim đặc biệt là chim mỏ sừng. Nguồn gốc của từ "hornbill" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ornebise", được dùng để mô tả loài chim này trong thời Trung cổ. Thuật ngữ tiếng Pháp cổ là sự kết hợp của hai từ: "ornier", có nghĩa là "sừng" hoặc "mọc sừng", và "bis", có nghĩa là "twice". Nguồn gốc từ nguyên này có liên quan đến thực tế là một số loài chim mỏ sừng, đặc biệt là con đực, có mũ sắt lớn, nhiều màu sắc, hình mũ sắt hoặc "horns" trên đầu. Người ta cho rằng những cấu trúc này được sử dụng trong các nghi lễ phô trương và giao phối. Thuật ngữ "hornbill" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 và sau đó là tiếng Anh hiện đại vào thế kỷ 16. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ một nhóm đa dạng gồm khoảng 57 loài chim được tìm thấy ở Châu Á, Châu Phi và Melanesia.

Tóm tắt từ vựng hornbill

typedanh từ

meaningchim mỏ sừng

Ví dụ của từ vựng hornbillnamespace

  • The hornbill bird, known for its distinctive horn-like beak, soared through the canopy of the rainforest.

    Chim mỏ sừng, nổi tiếng với chiếc mỏ giống sừng đặc trưng, ​​bay vút qua tán rừng nhiệt đới.

  • In the heart of the African jungle, a family of white-crowned hornbills cawed loudly from the branches above.

    Giữa lòng khu rừng rậm châu Phi, một gia đình chim mỏ sừng đầu trắng đang kêu vang trên những cành cây phía trên.

  • A solitary raja hornbill perched proudly on a tree trunk, its imposing size and colorful plumage on full display.

    Một con chim mỏ sừng raja đơn độc đậu một cách kiêu hãnh trên thân cây, kích thước đồ sộ và bộ lông đầy màu sắc của nó được phô bày trọn vẹn.

  • The great Indian hornbill, a majestic bird with vivid orange feathers and a bold yellow beak, called out from its nest in the mountainous forests of Southeast Asia.

    Chim mỏ sừng Ấn Độ lớn, một loài chim uy nghi với bộ lông màu cam rực rỡ và chiếc mỏ vàng rực, cất tiếng hót từ tổ của nó trong những khu rừng miền núi ở Đông Nam Á.

  • With a piercing call, a group of vocal burrowing hornbills fluttered down from the sky in search of food.

    Với tiếng kêu chói tai, một đàn chim mỏ sừng bay xuống từ trên trời để tìm kiếm thức ăn.


Bình luận ()