
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bay lượn
Từ "hover" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh trung đại "hovescen" hoặc "hoovescegan", ám chỉ hành động của những con ngựa giữ nguyên một chỗ bằng cách "hovering" trên mặt đất bằng móng guốc của chúng. Cụm từ tiếng Anh cổ "hofian", có nghĩa là "nâng mình lên" hoặc "nâng mình lên", cũng góp phần vào sự phát triển của từ này. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nhiều loại chuyển động lơ lửng khác nhau, chẳng hạn như chim bay lơ lửng hoặc các vật thể được giữ giữa không trung. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "hover" để mô tả những thứ có vẻ như đang trôi nổi hoặc đứng yên trên không trung, chẳng hạn như trực thăng hoặc côn trùng bay.
danh từ
sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng
hen hovers her chicks: gà mái ấp ủ gà con
sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất
danger hovered over them: mối nguy hiểm đe doạ họ
a smile hovers about (over) her lips: một nụ cười thoáng trên môi cô ta
sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng
to hover on the verge of dealth: gần đến cõi chết
nội động từ
(: about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...)
hen hovers her chicks: gà mái ấp ủ gà con
(: about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng
danger hovered over them: mối nguy hiểm đe doạ họ
a smile hovers about (over) her lips: một nụ cười thoáng trên môi cô ta
(: about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào)
to hover on the verge of dealth: gần đến cõi chết
to stay in the air in one place
ở trong không khí ở một nơi
Một con diều hâu bay lượn trên đồi.
Một vầng trăng tròn lơ lửng trên bầu trời.
Một chiếc trực thăng của cảnh sát bay lượn trên đầu.
Con diều hâu bay lơ lửng trên không rồi lao xuống đất.
to wait somewhere, especially near somebody, in a shy or uncertain manner
chờ đợi ở đâu đó, đặc biệt là gần ai đó, một cách ngại ngùng hoặc không chắc chắn
Anh lo lắng lảng vảng ở ngưỡng cửa.
Anh lơ lửng bên cạnh cô, chờ đợi câu trả lời.
Anh ta đang lo lắng đứng bên ngoài.
Phoebe đang lơ lửng ở phía sau, không biết phải làm gì.
Cô không thể chịu đựng được việc anh cứ lảng vảng quanh cô.
Cô ngập ngừng lảng vảng gần cửa trước.
to stay close to something, or to stay in an uncertain state
ở gần một cái gì đó, hoặc ở trong một trạng thái không chắc chắn
Nhiệt độ dao động quanh mức đóng băng.
Anh lơ lửng trên rìa của ý thức.
Một nụ cười lơ lửng trên môi cô.
Cô đang lơ lửng giữa sự sống và cái chết.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()