
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
HUBRIS
Từ "hubris" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại và ban đầu có nghĩa là "lòng kiêu hãnh hoặc sự tự tin thái quá". Nó xuất hiện trong thời kỳ Hy Lạp cổ điển, vào khoảng thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, khi nó là một thành phần quan trọng của bi kịch Hy Lạp. Trong thần thoại và văn học Hy Lạp, hubris ám chỉ sự kiêu ngạo thái quá của một cá nhân, thường là đối với các vị thần hoặc người khác, dẫn đến sự trừng phạt hoặc sự sụp đổ. Khái niệm này đã ăn sâu vào văn hóa Hy Lạp, vì người Hy Lạp tin rằng lòng kiêu hãnh thái quá có thể dẫn đến sự sụp đổ của một người. Nhân vật nổi tiếng nhất gắn liền với hubris là anh hùng bi kịch, Oedipus, trong vở kịch Oedipus Rex của Sophocles. Oedipus, với tính cách kiêu ngạo, đã vi phạm các vị thần bằng cách bất chấp lệnh của họ, dẫn đến sự hủy diệt của mình. Vở kịch này tiếp tục có ý nghĩa văn hóa và văn học và góp phần duy trì quan niệm chuẩn mực về hubris trong diễn ngôn hiện đại. Từ "hubris" cuối cùng đã đi vào tiếng Latin và từ đó, vào một số ngôn ngữ Tây Âu. Mặc dù ý nghĩa của nó thay đổi đôi chút trong các bối cảnh khác nhau, nhưng nó vẫn giữ nguyên nguồn gốc của nó trong khái niệm của người Hy Lạp về lòng kiêu hãnh hoặc sự ngạo mạn quá mức dẫn đến hậu quả. Ngày nay, "hubris" vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, thường để chỉ một cá nhân hoặc thực thể có lòng kiêu hãnh quá mức, đặc biệt là trong các bối cảnh liên quan đến sai lầm hoặc bước đi sai lầm, chỉ ra trách nhiệm thường đi kèm với lòng kiêu hãnh.
danh từ
sự xấc xược, ngạo mạn, sự kiêu căng láo xược
Sự kiêu ngạo của CEO đã khiến ông bỏ qua những cảnh báo về tình hình tài chính bất ổn của công ty, dẫn đến một cuộc khủng hoảng lớn.
Sự tự tin quá mức vào khả năng của mình và sự kiêu ngạo của chính trị gia này đã ngăn cản ông lắng nghe mối quan tâm của cử tri.
Sự kiêu ngạo của vận động viên đã khiến anh ta không nhận ra chiến thuật của đối thủ và kết quả là anh ta đã phải chịu một thất bại thảm hại.
Sự kiêu ngạo của nhà khoa học khi nhận công cho một khám phá thực ra là của một đồng nghiệp đã dẫn đến phản ứng dữ dội của công chúng đối với ông.
Sự kiêu ngạo của doanh nhân này trong việc mở rộng kinh doanh quá nhanh khiến ông chìm đắm trong nợ nần và phá sản.
Sự kiêu ngạo của nghệ sĩ khi cho rằng tác phẩm của mình không bị chỉ trích đã dẫn đến những đánh giá tiêu cực và mất đi sự nổi tiếng.
Sự kiêu ngạo của doanh nhân này trong việc đối xử tệ với nhân viên và bỏ qua các quy trình an toàn đã dẫn đến một vụ tai nạn chết người.
Sự kiêu ngạo của kiến trúc sư khi thiết kế một công trình vượt quá ngân sách và thách thức các nguyên tắc kỹ thuật thông thường cuối cùng đã bị vạch trần là hành động liều lĩnh.
Huấn luyện viên của vận động viên đã cảnh báo anh ta về sự kiêu ngạo khi cố gắng thực hiện một kỳ tích chưa từng có trước đây, nhưng anh ta đã bỏ qua lời khuyên và cuối cùng đã thất bại.
Sự kiêu ngạo của game thủ khi tin rằng mình bất khả chiến bại đã khiến anh ta thất bại trước một đối thủ bất ngờ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()