Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hull trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hull

hullnoun

Hull

/hʌl//hʌl/

Nguồn gốc của từ vựng hull

Từ "hull" có một lịch sử phong phú. Nghĩa chính của từ này là lớp vỏ ngoài hoặc lớp phủ của một loại trái cây, chẳng hạn như hạt hoặc trái cây họ cam quýt. Nghĩa này của từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hul" hoặc "hol". Người ta cho rằng từ này đã phát triển từ "huliz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng liên quan đến từ tiếng Đức hiện đại "Hülle", có nghĩa là "shell" hoặc "covering". Vào thế kỷ 16, danh từ "hull" bắt đầu được sử dụng để chỉ thân tàu, đặc biệt là lớp vỏ ngoài hoặc cấu trúc của tàu. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ những điểm tương đồng giữa lớp vỏ của một loại trái cây và lớp vỏ ngoài của tàu. Ngày nay, từ "hull" được sử dụng theo cả hai nghĩa, vừa ám chỉ lớp vỏ bên ngoài của một loại trái cây hoặc vật thể khác, vừa ám chỉ thân tàu.

Tóm tắt từ vựng hull

type danh từ

meaningvỏ đỗ, vỏ trái cây

examplehull down: chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

meaning(nghĩa bóng) vỏ, bao

type ngoại động từ

meaningbóc vỏ (trái cây)

examplehull down: chỉ nhìn thấy cột tàu và ống khói (không thấy thân vì xa quá)

Ví dụ của từ vựng hullnamespace

  • The fishermen inspected the hull of their boat before setting sail to ensure there were no cracks or leaks.

    Những người đánh cá kiểm tra thân thuyền trước khi ra khơi để đảm bảo không có vết nứt hoặc rò rỉ.

  • The cargo ship's hull was painted bright orange to make it more visible in thick fog.

    Thân tàu chở hàng được sơn màu cam sáng để dễ nhìn thấy hơn trong sương mù dày đặc.

  • Some sea creatures cling onto the hull of ships, which can cause damage if not regularly cleaned.

    Một số sinh vật biển bám vào thân tàu, có thể gây hư hỏng nếu không được vệ sinh thường xuyên.

  • The hull of the submarine was coated with a special material to reduce noise levels and prevent detection by sonar.

    Thân tàu ngầm được phủ một loại vật liệu đặc biệt để giảm độ ồn và ngăn chặn sự phát hiện của sonar.

  • A yacht's hull can be made from different materials such as fiberglass, steel, or aluminum, depending on its intended use.

    Thân du thuyền có thể được làm từ nhiều vật liệu khác nhau như sợi thủy tinh, thép hoặc nhôm, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng hull


Bình luận ()