Ý nghĩa và cách sử dụng của từ hurdler trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng hurdler

hurdlernoun

người vượt rào

/ˈhɜːdlə(r)//ˈhɜːrdlər/

Nguồn gốc của từ vựng hurdler

Từ "hurdler" ban đầu xuất phát từ môn thể thao ném bóng của Anh, bao gồm việc ném một quả bóng nặng qua một loạt chướng ngại vật. Phiên bản ném bóng tạo nên sự kiện thể thao hiện đại mà chúng ta biết đến là ném bóng được gọi là "hurdling at the broad stone" (tạm dịch: ném bóng vào tảng đá rộng) và đó là cuộc đua mà các vận động viên sẽ nhảy qua một loạt rào đá được sắp xếp theo một đường thẳng. Tên "hurdler" được chuyển từ môn thể thao ném bóng sang sự kiện thể thao mới vào giữa thế kỷ 19, khi ném bóng trở thành một sự kiện phổ biến trong các cuộc thi điền kinh có tổ chức. Rào đá cuối cùng đã được thay thế bằng rào gỗ, nhẹ hơn và dễ dựng hơn, giúp sự kiện này dễ tiếp cận hơn với các vận động viên và khán giả. Ngày nay, ném bóng là một sự kiện đòi hỏi kỹ thuật và thể chất cao, đòi hỏi tốc độ, sự nhanh nhẹn và sức mạnh. Các vận động viên trong bộ môn này thi đấu ở nhiều cự ly khác nhau, từ rào 60 mét (trong nhà) và rào 110 mét dành cho nam, đến rào 100 mét dành cho nữ; các nội dung dài hơn có nhiều rào hơn và cao hơn. Thi đấu ở những cự ly này gây áp lực đáng kể lên cơ thể, đòi hỏi người chạy vượt rào phải phát triển các kỹ thuật chuyên biệt để tránh chấn thương và tối ưu hóa hiệu suất. Tóm lại, nguồn gốc của từ "hurdler" có thể bắt nguồn từ môn thể thao ném bóng của Anh, nơi hoạt động ném bóng qua các chướng ngại vật bằng đá đã tạo ra một môn thể thao mới và thú vị tiếp tục thu hút các vận động viên và khán giả trên toàn thế giới.

Tóm tắt từ vựng hurdler

type danh từ

meaningngười làm rào tạm thời

meaning(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào

Ví dụ của từ vựng hurdlernamespace

  • The track and field athlete cleared several hurdles in the 1-meter race, demonstrating his grasp of the technique and his formidable skills as a hurdler.

    Vận động viên điền kinh này đã vượt qua nhiều rào cản trong cuộc đua 1 mét, chứng tỏ khả năng nắm vững kỹ thuật và kỹ năng vượt rào đáng gờm của mình.

  • The hurdler's focus and determination helped her overcome each obstacle with lightning fast speed, setting the stage for her breakout performance.

    Sự tập trung và quyết tâm của vận động viên vượt rào đã giúp cô vượt qua mọi chướng ngại vật với tốc độ cực nhanh, tạo tiền đề cho màn trình diễn đột phá của cô.

  • The hurdler faced a series of unexpected challenges during the race, including a faulty starting block and a turbulent wind, but she persevered and eventually claimed her victory.

    Vận động viên chạy vượt rào này đã phải đối mặt với một loạt thử thách bất ngờ trong suốt cuộc đua, bao gồm một lỗi xuất phát và gió mạnh, nhưng cô vẫn kiên trì và cuối cùng đã giành chiến thắng.

  • With her swift leaps and graceful arcs, the hurdler effortlessly cleared each barrier, showcasing her mastery of the sport and leaving the audience breathless.

    Với những bước nhảy nhanh nhẹn và những đường cong uyển chuyển, vận động viên vượt rào này đã dễ dàng vượt qua mọi rào cản, thể hiện sự thành thạo của mình trong môn thể thao này và khiến khán giả phải nín thở.

  • The hurdler's knees were bent and elbows high as she navigated each hurdle with precision and intent, demonstrating that she was a seasoned and skilled athlete.

    Đầu gối của vận động viên chạy vượt rào cong và khuỷu tay giơ cao khi cô vượt qua từng rào chắn một cách chính xác và có chủ đích, chứng tỏ cô là một vận động viên dày dặn kinh nghiệm và có kỹ năng.


Bình luận ()