
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vội vàng
Từ "hurtle" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh trung đại vào khoảng những năm 1300 và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "hruthla", có nghĩa là "vật thể lăn" hoặc "khúc gỗ trôi xuôi dòng". Người ta tin rằng từ tiếng Na Uy cổ được mượn từ tiếng Anh cổ, vì nước Anh nằm dưới sự cai trị của người Na Uy vào thế kỷ thứ 9. Từ tiếng Anh cổ "hyrðlan" được hình thành, có nghĩa là "lăn hoặc ném" và cũng được dùng để mô tả chuyển động của sông và ghềnh thác. Khi tiếng Anh phát triển, từ "hyrðlan" chuyển thành "hurtlen" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng, từ "hurtle" hiện đại được hình thành. Ngày nay, từ này chủ yếu được dùng để mô tả thứ gì đó chuyển động nhanh hoặc dữ dội, chẳng hạn như xe trượt tuyết lao xuống đường băng hoặc ô tô lao qua góc cua. Nó cũng có nghĩa bóng, chẳng hạn như "lao tới hạn chót" để chỉ cảm giác cấp bách. Điều thú vị là từ "hurtle" có liên quan đến từ tiếng Yiddish "hurtlen," cũng có nghĩa là "lăn" hoặc "lăn lộn". Ngôn ngữ Yiddish, có nguồn gốc từ Đông Âu thời trung cổ, được cho là đã mượn từ này từ tiếng Đức Trung cổ, nơi nó được tiếp thu từ tiếng Bắc Âu cổ. Việc thể hiện nguồn gốc của từ này càng làm nổi bật thêm những ảnh hưởng ngôn ngữ đã góp phần định hình nên tiếng Anh theo thời gian.
danh từ
sự va chạm, sự va mạnh
to hurtle against each other: va mạnh vào nhau
tiếng va mạnh; tiếng đổ sầm
bullets hurtled through the air: đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground: chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất
ngoại động từ
va mạnh, đụng mạnh
to hurtle against each other: va mạnh vào nhau
lăng nhanh, ném mạnh, văng mạnh
bullets hurtled through the air: đạn bay rít lên ầm ầm qua không khí
the jet plane came hurting to the ground: chiếc may bay phản lực đổ sầm xuống đất
Khi chiếc tàu lượn siêu tốc lao xuống vực sâu, tim tôi đập rộn ràng vì phấn khích.
Giá cổ phiếu của công ty đột nhiên tăng vọt, khiến các nhà đầu tư vừa sửng sốt vừa vui mừng.
Thời gian của vận động viên đã được cải thiện đáng kể khi cô lao nhanh trên đường đua, phá vỡ kỷ lục thế giới.
Con tàu lao xuống nước, lao nhanh về phía rạn san hô nguy hiểm.
Với một tiếng rắc lớn, cành cây bay vút lên không trung, suýt trúng người đi bộ.
Giá trị tiền điện tử giảm mạnh, tiến gần đến mức 0 khi sự hoảng loạn lan rộng khắp thị trường.
Quả bóng đập thẳng vào ngực anh ta, khiến anh ta ngã về phía sau và mất hết sức lực.
Chiếc xe lao nhanh về phía ngã tư, bấm còi inh ỏi khi đèn giao thông chuyển sang xanh.
Trận động đất tạo ra tiếng gầm rú chói tai, hất tung các mảnh vỡ và Cathy theo mọi hướng.
Các bệnh viện phải vật lộn để ứng phó khi virus lây lan trong dân chúng, gây quá tải cho hệ thống chăm sóc sức khỏe.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()