
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
chen lấn
Từ "hustle" đã có những thay đổi đáng kể về ý nghĩa và hàm ý trong nhiều thế kỷ. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi đó là một thuật ngữ tiếng Anh trung cổ có nghĩa là "vội vã" hoặc "di chuyển nhanh". Nó thường được dùng để mô tả chuyển động nhanh hoặc cảm giác cấp bách. Vào thế kỷ 19, từ này mang hàm ý tiêu cực hơn, mô tả một người đang cố gắng gian lận hoặc lừa đảo người khác. Ý nghĩa này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay, ám chỉ một mức độ gian dối hoặc lừa đảo nhất định. Trong những năm gần đây, đặc biệt là với sự trỗi dậy của văn hóa hip-hop và kinh doanh, thuật ngữ "hustle" đã mang một ý nghĩa tích cực hơn, mô tả sự chăm chỉ, tận tụy và kiên trì theo đuổi mục tiêu của một người. Cách sử dụng hiện đại này của từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tham lam và tháo vát, và thường được dùng để mô tả một người sẵn sàng nỗ lực để đạt được thành công.
danh từ
sự xô đẩy, sự chen lấn
to hustle against someone: xô đẩy chen lấn ai
to hustle through the crowd: len qua đám đông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chạy đua xoay xở làm tiền
to hustle someone into doing something: thúc ép ai phải làm gì
ngoại động từ
xô đẩy, chen lấn, ẩy
to hustle against someone: xô đẩy chen lấn ai
to hustle through the crowd: len qua đám đông
thúc ép, bắt buộc, ép buộc
to hustle someone into doing something: thúc ép ai phải làm gì
to make somebody move quickly by pushing them in a rough aggressive way
làm cho ai đó di chuyển nhanh chóng bằng cách đẩy họ một cách thô bạo và hung hãn
Anh nắm lấy tay cô và đẩy cô ra khỏi phòng.
Tôi bị đẩy vào một chiếc xe đang chờ sẵn.
Cô đã bị một số cảnh sát đẩy đi.
to force somebody to make a decision before they are ready or sure
buộc ai đó đưa ra quyết định trước khi họ sẵn sàng hoặc chắc chắn
Cả gia đình đều cảm thấy rằng Stephen đã bị Claire hối thúc tham gia lễ đính hôn.
to sell or obtain something, often illegally
bán hoặc có được một cái gì đó, thường là bất hợp pháp
để hối hả dope
Họ sống sót bằng cách hối hả trên đường phố.
to act in an aggressive way or with a lot of energy
hành động một cách hung hăng hoặc với rất nhiều năng lượng
to work as a prostitute
đi làm gái mại dâm
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()