
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
được ghi, khắc, in sâu vào
Từ "impressed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "imprēssare", có nghĩa là "ấn vào" hoặc "đóng dấu". Động từ này được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") với động từ "prēssare", có nghĩa là "ấn". Theo thời gian, ý nghĩa của "impressed" đã phát triển để bao gồm ý nghĩa tạo ấn tượng trong tâm trí hoặc cảm xúc của ai đó, như thể có thứ gì đó đang được ấn vào suy nghĩ của họ. Sự mở rộng ẩn dụ này của ý nghĩa ban đầu được thể hiện rõ trong các cụm từ như "impressed by his speech" hoặc "impressed with the artwork."
danh từ
sự đóng dấu
to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
dấu (đóng vào, in vào...)
to impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức
(nghĩa bóng) dấu ấn
to be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
ngoại động từ
đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì)
to impress the wax with a stamp: đóng dấu vào miếng sáp bằng con dấu
ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào
to impress something on the memory: ghi sâu cái gì vào ký ức
gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích
to be deeply impressed by someone's kindness: cảm kích sâu sắc vì lòng tốt của ai
Sau phần trình bày, ban giám khảo thực sự ấn tượng với những ý tưởng sáng tạo của nhóm.
Những sáng tạo tuyệt vời của đầu bếp đã khiến nhà phê bình vô cùng ấn tượng và mong muốn quay lại để thưởng thức thêm.
Thành tích ấn tượng của vận động viên này tại Thế vận hội đã mang về cho cô huy chương vàng đáng mơ ước.
Nghiên cứu mang tính đột phá của nhà khoa học này đã khiến các đồng nghiệp của ông vô cùng ấn tượng và có động lực để noi theo bước chân của ông.
Những bức tranh sống động, táo bạo của nghệ sĩ đã thu hút sự chú ý của giám đốc phòng tranh và khiến ông vô cùng ấn tượng.
Những nỗ lực ấn tượng của tổ chức từ thiện này trong cộng đồng đã nhận được sự hoan nghênh và công nhận rộng rãi.
Màn trình diễn trực tiếp tuyệt vời của nghệ sĩ đã khiến khán giả hoàn toàn bị mê hoặc và ấn tượng vượt xa những gì họ có thể tưởng tượng.
Kỹ năng giảng dạy ấn tượng và kiến thức sâu rộng về môn học của giáo sư đã thu hút được nhiều sinh viên và mang lại cho ông danh tiếng vang dội.
Sự trở lại ấn tượng của vận động viên này sau chấn thương là minh chứng cho sức bền, lòng dũng cảm và tinh thần của anh.
Con số bán hàng ấn tượng và tốc độ tăng trưởng ổn định của công ty đã khiến các nhà đầu tư vô cùng ấn tượng và mong muốn tăng cổ phần.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()