
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khuynh hướng
Từ "inclination" bắt nguồn từ tiếng Latin "inclinare", có nghĩa là "nghiêng" hoặc "dốc". Nguồn gốc của "inclinare" có thể bắt nguồn từ động từ "clinare", ám chỉ hành động nghiêng hoặc uốn cong. Vào thời cổ đại, thuật ngữ "inclinare" thường được dùng để mô tả những thứ nghiêng hoặc nghiêng. Ví dụ, các kiến trúc sư sử dụng "inclinare" để mô tả các đường chéo hoặc dầm nghiêng trong các tòa nhà, trong khi các nhà thiên văn học sử dụng nó để mô tả góc nghiêng của trục Trái đất, gây ra sự thay đổi của các mùa. Vào thời Trung cổ, "inclination" có nghĩa là sự nghiêng hoặc khuynh hướng bẩm sinh đối với một hành động hoặc suy nghĩ cụ thể. Ý nghĩa này được mở rộng hơn nữa vào thời Phục hưng, khi các nhà triết học sử dụng "inclination" để mô tả khuynh hướng bẩm sinh đối với đạo đức, đức hạnh hoặc lòng mộ đạo. Theo thời gian, ý nghĩa của "inclination" tiếp tục phát triển và mở rộng, và ngày nay nó được sử dụng để mô tả nhiều khuynh hướng hoặc xu hướng khác nhau, chẳng hạn như khuynh hướng hướng đến một hoạt động hoặc sở thích nào đó, khuynh hướng hướng đến một lối sống hoặc niềm tin cụ thể và khuynh hướng hướng đến một cảm giác hoặc cảm xúc. Tóm lại, "inclination" đã trở thành biểu tượng cho những khuynh hướng hoặc khuynh hướng vốn có định hình nên suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của chúng ta.
danh từ
(như) inclining
sự nghiêng, sự cúi
an inclination of the head: sự cúi đầu (chào...)
dốc; độ nghiêng
the inclination of a road: độ dốc của mái nhà
Default
(hình học) độ nghiêng, góc nghiêng
i. of ecliptic độ nghiêng của hàng đạo
i. of a line in the space góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
a feeling that makes you want to do something
một cảm giác khiến bạn muốn làm điều gì đó
Anh ta không hề tỏ ra có chút ý định rời đi.
Xu hướng tự nhiên của tôi là tìm kiếm sự thỏa hiệp.
Cô không có thời gian cũng như không có ý định giúp đỡ họ.
Cô ấy không có chút hứng thú nào với việc nhà.
Bản chất và khuynh hướng của anh ấy là một người cô độc.
Bạn phải tuân theo khuynh hướng của riêng mình khi lựa chọn nghề nghiệp.
Về vấn đề ăn mặc, cô đi theo khuynh hướng cá nhân hơn là thời trang.
Hy vọng thăng tiến trong công ty có thể ngăn chặn mọi khuynh hướng làm chệch hướng yêu cầu của cấp trên.
Bạn nên chống lại bất kỳ khuynh hướng can thiệp nào.
Xu hướng đầu tiên của bạn có thể là hoảng sợ.
Ông là một giáo viên theo nghề nghiệp nhưng lại là một triết gia theo khuynh hướng.
a new way of doing something that is starting to develop
một cách mới để làm điều gì đó đang bắt đầu phát triển
Có xu hướng coi địa lý là một môn học ít quan trọng hơn.
Có xu hướng trình bày quan điểm một chiều về những phát hiện của các nhà nghiên cứu.
a degree of sloping
một mức độ dốc
Các tấm được đặt ở độ nghiêng 45 độ.
Góc nghiêng của trái đất không đổi khi nó quay quanh mặt trời.
a small movement downwards, usually of the head
một chuyển động nhỏ hướng xuống dưới, thường là ở đầu
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()