
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
người không cố gắng
Từ "inconstant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "inconstant", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "incunctus" có nghĩa là "không được theo dõi", "không được quan sát" hoặc "không đáng tin cậy". Trong tiếng Pháp, "inconstant" được dùng để mô tả một ai đó hoặc một thứ gì đó không thể đoán trước hoặc không đáng tin cậy, giống như từ tiếng Latin ngụ ý. Việc sử dụng "inconstant" để mô tả sự không nhất quán về mặt cảm xúc, đặc biệt là trong các mối quan hệ lãng mạn, là một sự phát triển tương đối gần đây. Tiếng Anh đã áp dụng từ này vào khoảng thế kỷ 14, nhưng chủ yếu được dùng để mô tả một thứ gì đó không đáng tin cậy hoặc không chung thủy nói chung. Mãi đến thế kỷ 19, "inconstant" mới bắt đầu được sử dụng cụ thể để mô tả những người không thể đoán trước về mặt cảm xúc, đặc biệt là trong các vấn đề tình yêu. Điều này có thể là do sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào sự phức tạp về mặt cảm xúc và tâm lý trong văn học và văn hóa trong thời gian này. Ngày nay, "inconstant" vẫn được sử dụng để mô tả một người không thể đoán trước về mặt cảm xúc hoặc không đáng tin cậy. Đôi khi nó được sử dụng thay thế cho "unreliable" hoặc "không chung thủy", nhưng mối liên hệ của nó với sự không nhất quán về mặt cảm xúc trong các mối quan hệ hiện đã được xác lập rõ ràng trong tiếng Anh.
tính từ
không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì
không kiên định, hay thay đổi; không chung thu
not faithful in love or friendship
không chung thủy trong tình yêu hay tình bạn
Sau nhiều tháng yêu nhau, Sarah nhận ra rằng bạn trai cô là người không chung thủy và không đáng tin cậy.
Thời tiết ở khu vực này rất thất thường, khiến người nông dân khó có thể lập kế hoạch thu hoạch.
Mặc dù đã hứa sẽ giữ liên lạc, nhưng việc Fred đi công tác thường xuyên khiến anh không liên lạc được trong thời gian dài.
Thị trường chứng khoán nổi tiếng với những biến động bất thường, khiến các nhà đầu tư bất ngờ mất tiền và kiếm được tiền.
Trong luật hiến pháp, một hệ thống tư pháp không ổn định có thể làm phức tạp khả năng của các nhà lập pháp trong việc tạo ra và thực thi luật.
that frequently changes
thường xuyên thay đổi
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()