Ý nghĩa và cách sử dụng của từ incorruptibility trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng incorruptibility

incorruptibilitynoun

sự không thể bị mua chuộc

/ˌɪnkəˌrʌptəˈbɪləti//ˌɪnkəˌrʌptəˈbɪləti/

Nguồn gốc của từ vựng incorruptibility

Từ "incorruptibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin "incorruptus", có nghĩa là "unaltered" hoặc "không bị ảnh hưởng". Nó bắt nguồn từ "in-" (không) và "corruptus" (bị hư hỏng). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thần học Cơ đốc để mô tả hài cốt của các vị thánh và các vị tử đạo được cho là được bảo quản khỏi sự phân hủy và hư hỏng sau khi chết. Khái niệm này được coi là dấu hiệu của sự thánh thiện và ân sủng của Chúa. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để mô tả các đức tính khác, chẳng hạn như liêm chính về mặt đạo đức, trung thực và đáng tin cậy. Trong cách sử dụng hiện đại, sự liêm chính thường gắn liền với các phẩm chất như trung thực, liêm chính và không tì vết về mặt đạo đức.

Tóm tắt từ vựng incorruptibility

type danh từ

meaningtính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được

meaningtính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết

Ví dụ của từ vựng incorruptibilitynamespace

  • The integrity and incorruptibility of the judge earned him widespread respect from his peers and the community.

    Sự chính trực và liêm khiết của vị thẩm phán đã giúp ông nhận được sự tôn trọng rộng rãi từ đồng nghiệp và cộng đồng.

  • The Catholic Church values the concept of incorruptibility, as evidenced by the preserved bodies of some of its saints.

    Giáo hội Công giáo coi trọng khái niệm không thể hủy hoại, bằng chứng là thi thể được bảo quản của một số vị thánh.

  • Critics praised the politician's incorruptibility and integrity, and he won a landslide victory in the election.

    Các nhà phê bình ca ngợi sự liêm chính và trong sạch của chính trị gia này, và ông đã giành chiến thắng áp đảo trong cuộc bầu cử.

  • The CEO's unwavering commitment to financial integrity and incorruptibility has earned him the trust and respect of both his employees and shareholders.

    Cam kết kiên định của CEO về tính toàn vẹn tài chính và tính liêm chính đã giúp ông giành được sự tin tưởng và tôn trọng của cả nhân viên và cổ đông.

  • The government's pledge to uphold incorruptibility in its officials has led to a decrease in incidents of corruption and bribery.

    Cam kết của chính phủ trong việc duy trì tính liêm khiết của các quan chức đã làm giảm các vụ tham nhũng và hối lộ.


Bình luận ()