Ý nghĩa và cách sử dụng của từ inglenook trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng inglenook

inglenooknoun

Inglenook

/ˈɪŋɡlnʊk//ˈɪŋɡlnʊk/

Nguồn gốc của từ vựng inglenook

Từ "inglenook" ban đầu xuất phát từ cụm từ tiếng Na Uy cổ "ængr noki" có nghĩa là "góc khuất" hoặc "lối vào góc". Ở Anh thời Anglo-Saxon, những người định cư Norse đã giới thiệu thuật ngữ này để mô tả một không gian ấm cúng và biệt lập thường thấy trong các trang trại truyền thống. Không gian này thường nằm bên trong một hốc tường trong ống khói, nơi đặt bàn ghế để cư dân ăn uống và giao lưu trong khi tận hưởng hơi ấm và ánh sáng từ lò sưởi. Không khí nhỏ gọn và thân mật do góc khuất này tạo ra khiến nơi đây trở thành địa điểm lý tưởng để các gia đình tụ tập và chia sẻ những câu chuyện hoặc đọc sách dưới ánh nến lung linh. Theo thời gian, ý nghĩa của inglenook đã mở rộng để chỉ bất kỳ ngóc ngách, hốc tường hoặc hốc tường nào trong một ngôi nhà cung cấp không gian ấm cúng hoặc thân mật để thư giãn và các hoạt động giải trí.

Ví dụ của từ vựng inglenooknamespace

  • As she curled up in the cozy inglenook, sipped on her hot cocoa, and watched the snow fall outside, she knew there was no better way to spend a winter evening.

    Khi cô cuộn mình trong góc bếp ấm cúng, nhâm nhi tách ca cao nóng và ngắm tuyết rơi bên ngoài, cô biết rằng không có cách nào tuyệt hơn để tận hưởng buổi tối mùa đông.

  • The couple enjoyed snuggling by the fire in their rustic inglenook, with a good book and a glass of red wine.

    Cặp đôi này thích thú quây quần bên lò sưởi trong góc nhỏ mộc mạc của mình, đọc một cuốn sách hay và nhâm nhi một ly rượu vang đỏ.

  • In the heart of the old cottage, the inglenook provided the perfect spot for the family to gather around the fire and reminisce about their happiest memories.

    Ngay giữa ngôi nhà gỗ cũ, góc bếp là nơi lý tưởng để cả gia đình quây quần bên đống lửa và ôn lại những kỷ niệm hạnh phúc nhất.

  • During the chilly autumn nights, the inglenook at the country pub was the perfect spot to unwind with a pint of ale and some piping hot soup.

    Trong những đêm thu se lạnh, góc ngồi tại quán rượu ở nông thôn là nơi lý tưởng để thư giãn với một cốc bia và một ít súp nóng hổi.

  • The inglenook in the local library was an oasis of warmth and tranquility, making it the perfect place to get lost in a good book.

    Góc đọc sách trong thư viện địa phương là một ốc đảo ấm áp và yên tĩnh, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng để đắm mình vào một cuốn sách hay.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng inglenook


Bình luận ()