Ý nghĩa và cách sử dụng của từ ingratiate trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng ingratiate

ingratiateverb

lấy lòng

/ɪnˈɡreɪʃieɪt//ɪnˈɡreɪʃieɪt/

Nguồn gốc của từ vựng ingratiate

Từ "ingratiate" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in gratiam" có nghĩa là "được ưu ái" hoặc "giành được sự ưu ái". Vào thế kỷ 15, cụm từ tiếng Latin này được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "ingratiacen", sau đó phát triển thành "ingratiate" trong tiếng Anh hiện đại. Ban đầu, từ này có nghĩa là "giành được sự ưu ái hoặc chấp thuận" hoặc "để giành được thiện chí của ai đó". Theo thời gian, hàm ý của nó đã chuyển sang nhấn mạnh ý tưởng làm như vậy bằng cách nịnh hót, tâng bốc hoặc cố gắng lấy lòng ai đó, thường là không chân thành hoặc thao túng. Ngày nay, "ingratiate" thường được dùng để mô tả các hành động được thực hiện để giành được sự ưu ái của ai đó, thường là những hành động có đặc điểm được coi là giả tạo hoặc không chân thành.

Tóm tắt từ vựng ingratiate

type ngoại động từ

meaning(: oneself) làm cho mình được mến

exampleto ingratiate onself with everybody: làm cho mọi người mến mình

Ví dụ của từ vựng ingratiatenamespace

  • Throughout the meeting, Sarah actively ingratiated herself with the marketing team by volunteering to help with their projects and suggesting ideas.

    Trong suốt cuộc họp, Sarah tích cực gây thiện cảm với nhóm tiếp thị bằng cách tình nguyện giúp đỡ các dự án của họ và đề xuất những ý tưởng.

  • In order to impress his potential clients, the sales executive spent the evening ingratiating himself at their favorite restaurant, engaging them in conversation and laughing at their jokes.

    Để gây ấn tượng với các khách hàng tiềm năng, giám đốc bán hàng đã dành cả buổi tối để lấy lòng họ tại nhà hàng yêu thích của họ, trò chuyện và cười với những câu chuyện cười của họ.

  • The president of the company wanted to ensure that the new employees would fit in, so he ingratiated himself by organizing a welcome party and introductions to their colleagues.

    Chủ tịch công ty muốn đảm bảo rằng những nhân viên mới sẽ hòa nhập nên ông đã tạo thiện cảm bằng cách tổ chức tiệc chào mừng và giới thiệu họ với các đồng nghiệp.

  • The politician ingratiated himself with the elderly voters by attending their regular meetings and listening to their concerns.

    Chính trị gia này đã lấy lòng được những cử tri lớn tuổi bằng cách tham dự các cuộc họp thường kỳ của họ và lắng nghe mối quan tâm của họ.

  • To win the trust of her boss, the PR manager went out of her way to ingratiate herself by always being available and exceeding his expectations.

    Để giành được lòng tin của sếp, người quản lý quan hệ công chúng đã nỗ lực hết mình để lấy lòng sếp bằng cách luôn sẵn sàng và vượt quá mong đợi của ông.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng ingratiate


Bình luận ()