
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
gián đoạn
Từ "intermittent" bắt nguồn từ tiếng Latin "intermittere", có nghĩa là "gửi hoặc thả theo từng khoảng thời gian". Từ gốc này phản ánh ý nghĩa của từ tiếng Anh hiện đại, mô tả một quá trình, tình trạng hoặc hiện tượng xảy ra theo từng khoảng thời gian hoặc bắt đầu và dừng lại theo định kỳ. Trong khoa học và y học, interval ám chỉ chu kỳ của các triệu chứng và sự thuyên giảm, như trong cơn sốt không liên tục. Từ này cũng được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị y tế hoặc thuốc được dùng theo từng khoảng thời gian, chẳng hạn như hóa trị không liên tục. Trong công nghệ và kỹ thuật, interval ám chỉ các quy trình, thiết bị hoặc nguồn điện không hoạt động liên tục mà thay vào đó hoạt động theo chu kỳ hoặc theo khoảng thời gian không liên tục, chẳng hạn như phát điện gió không liên tục. Nhìn chung, ý nghĩa của "intermittent" nhấn mạnh tính chu kỳ hoặc bản chất tái diễn của một sự kiện hoặc quy trình không có mô hình xảy ra nhất quán.
tính từ
thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn
(y học) từng cơn, từng hồi
chạy trục trặc (máy)
Default
đứt đoạn, gián đoạn rời rạc
Thời tiết ở khu vực này không ổn định, với những cơn mưa bất chợt xen kẽ với những khoảng thời gian nắng kéo dài.
Nhịp tim của vận động viên này không ổn định trong quá trình khám sức khỏe, khiến bác sĩ phải yêu cầu làm thêm các xét nghiệm khác.
Tuyến cáp treo giữa hai thành phố Rio de Janeiro và Niterói hoạt động không liên tục do gặp trục trặc kỹ thuật.
Giấc ngủ của trẻ sơ sinh rất thất thường, khiến cha mẹ mệt mỏi và thất vọng.
Kết nối Internet của tôi không ổn định đến mức gần như không có, khiến tôi không thể phát trực tuyến video hoặc chơi trò chơi trực tuyến.
Tiếng cười của anh ấy từng là tiếng cười thường trực trong cuộc sống của chúng tôi, nhưng giờ thì nó chỉ thỉnh thoảng vang lên, và chúng tôi không thể không lo lắng về những điều có thể đang làm phiền anh ấy.
Dịch vụ xe buýt đưa đón học sinh bị gián đoạn do thiếu tài xế, khiến phụ huynh phải tìm phương tiện đi lại thay thế.
Dịch vụ tàu hỏa trên tuyến này không liên tục, thường xuyên bị chậm trễ và hủy chuyến.
Thói quen hút thuốc của bà chỉ thỉnh thoảng, nhưng khi đã hút thì lại không ngừng nghỉ, và những người thân yêu của bà ngày càng lo lắng cho sức khỏe của bà.
Đèn giao thông ở khu vực này đã không hoạt động trong nhiều tuần, gây ra sự hỗn loạn và khó chịu cho người đi lại.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()