Ý nghĩa và cách sử dụng của từ intertextuality trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng intertextuality

intertextualitynoun

tính liên văn bản

/ˌɪntətekstʃuˈæləti//ˌɪntərtekstʃuˈæləti/

Nguồn gốc của từ vựng intertextuality

Thuật ngữ "intertextuality" được nhà phê bình văn học và triết gia người Nga Mikhail Bakhtin đặt ra vào những năm 1920, mặc dù nó không được sử dụng rộng rãi trong phê bình văn học cho đến những năm 1960, khi nó được nhà lý thuyết người Pháp Roland Barthes phổ biến. Khái niệm liên văn bản đề cập đến ý tưởng rằng tất cả các văn bản văn học và văn hóa đều có sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau, và chúng tồn tại trong một cuộc đối thoại liên tục với nhau. Nó cho rằng không có văn bản nào là hoàn toàn nguyên bản hoặc độc lập, mà đúng hơn là phản ứng và chuyển đổi các văn bản khác. Liên văn bản có thể có nhiều hình thức, bao gồm ám chỉ, trích dẫn, nhại lại, nhại lại và nội suy, và có thể được tìm thấy không chỉ trong văn học mà còn trong các hình thức nghệ thuật khác như phim ảnh, âm nhạc và nghệ thuật thị giác. Nghiên cứu về liên văn bản đã trở thành một phần quan trọng của lý thuyết văn học đương đại, vì nó làm nổi bật sự phức tạp và phong phú của các mối quan hệ liên văn bản và khuyến khích chúng ta xem xét các cách thức mà các văn bản được tạo ra, tiếp nhận và chuyển đổi trong bối cảnh xã hội và lịch sử.

Ví dụ của từ vựng intertextualitynamespace

  • The director's use of a specific image in the movie's opening scene is a blatant example of intertextuality, as it draws clear parallels to a similar scene in another film from the same genre.

    Việc đạo diễn sử dụng một hình ảnh cụ thể trong cảnh mở đầu của bộ phim là một ví dụ rõ ràng về tính liên văn bản, vì nó tạo ra sự tương đồng rõ ràng với một cảnh tương tự trong một bộ phim khác cùng thể loại.

  • The author's decision to include a quote from Shakespeare's Hamlet in the middle of her own novel serves as an instance of intertextuality, weaving together the themes and ideas of the two works.

    Quyết định của tác giả khi đưa một trích dẫn từ vở kịch Hamlet của Shakespeare vào giữa tiểu thuyết của chính mình đóng vai trò là một ví dụ về tính liên văn bản, đan xen các chủ đề và ý tưởng của hai tác phẩm.

  • The popular TV show's character arc is intertextually linked to that of another famous TV character, as both characters face similar struggles and challenges.

    Cốt truyện nhân vật trong chương trình truyền hình nổi tiếng này có mối liên hệ nội tại với một nhân vật truyền hình nổi tiếng khác, vì cả hai nhân vật đều phải đối mặt với những khó khăn và thử thách tương tự.

  • The band's latest music video contains references to classic movie scenes and pop culture memes, demonstrating a masterful use of intertextuality to appeal to a wider audience.

    Video ca nhạc mới nhất của ban nhạc có chứa những tham chiếu đến các cảnh phim kinh điển và meme văn hóa đại chúng, thể hiện khả năng sử dụng liên văn bản một cách tài tình để thu hút nhiều đối tượng khán giả hơn.

  • The artist's choice to paint a portrait of a famous historical figure wearing contemporary clothing highlights intertextual elements, examining the intersection of past and present cultural narratives.

    Việc nghệ sĩ chọn vẽ chân dung một nhân vật lịch sử nổi tiếng mặc trang phục đương đại làm nổi bật các yếu tố liên văn bản, khám phá sự giao thoa giữa các câu chuyện văn hóa trong quá khứ và hiện tại.


Bình luận ()