
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
xâm nhập
Từ "intrude" bắt nguồn từ tiếng Latin invadere, có nghĩa là "ném vào" hoặc "đẩy vào". Động từ tiếng Latin là hợp chất của intus, có nghĩa là "vào" và ruedo, có nghĩa là "push" hoặc "đẩy". Trong tiếng Anh trung đại, từ intruded là intraden hoặc entraden, nghĩa đen là "đẩy vào bên trong". Phiên bản tiếng Anh hiện đại, intrude, bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại intraden và lần đầu tiên xuất hiện vào giữa thế kỷ 15. Nghĩa gốc của "intrude" dùng để chỉ hành động vật lý đẩy hoặc nhét thứ gì đó vào bên trong không gian, thường là không được mời hoặc không được phép. Nghĩa này vẫn tồn tại, nhưng từ này đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hành động hoặc người nào vô tình làm gián đoạn hoặc can thiệp vào thứ gì đó. Trong cách sử dụng hiện đại, "intrude" thường mang hàm ý tiêu cực, vì nó ám chỉ một hành động hoặc một người không được yêu cầu xâm phạm hoặc phá vỡ không gian hoặc lãnh thổ của người khác. Nó cũng có thể ám chỉ sự thiếu tôn trọng hoặc coi thường ranh giới, như trong trường hợp có kẻ đột nhập vào nhà hoặc một vị khách không mời trong một sự kiện riêng tư. Từ "intrude" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất kỳ sự can thiệp không mong muốn hoặc bất ngờ nào, chẳng hạn như sự xâm phạm vào một vấn đề riêng tư, lỗi kỹ thuật làm gián đoạn bài thuyết trình hoặc sự xâm nhập của một suy nghĩ không mong muốn vào tâm trí của một người. Nhìn chung, hành trình của từ "intrude" từ nguồn gốc tiếng Latin đến tiếng Anh đương đại là một hành trình hấp dẫn, vì nó làm nổi bật sự tiến hóa về mặt ngữ nghĩa của ngôn ngữ theo thời gian và tầm quan trọng của các từ ngữ mang những ý nghĩa mới và có được hàm ý mới khi chúng đi qua bức tranh ngôn ngữ của lịch sử.
ngoại động từ
ấn bừa, tống ấn, đưa bừa
to intrude into a place: đi bừa vào một nơi
bắt phải chịu
to intrude upon someone's privacy: xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
to intrude oneself upon someone's company: bắt ai phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) làm xâm nhập
nội động từ (: into)
vào bừa; không mời mà đến
to intrude into a place: đi bừa vào một nơi
xâm phạm, xâm nhập
to intrude upon someone's privacy: xâm phạm đến đời sống riêng tư của ai
to intrude oneself upon someone's company: bắt ai phải chịu đựng mình
(địa lý,ddịa chất) xâm nhập
to go or be somewhere where you are not wanted or are not supposed to be
đi hoặc đến một nơi nào đó mà bạn không được mong muốn hoặc không được phép đến
Tôi xin lỗi vì phải xen vào, nhưng tôi cần nói chuyện với ai đó.
pháp luật ngăn chặn báo chí xâm phạm đời sống riêng tư của người dân
Chúng ta không nên xâm phạm vào nỗi đau riêng tư của họ.
Tiếng ồn ào của công trình xây dựng bên cạnh đã phá vỡ buổi tối yên tĩnh của tôi.
Tiếng sấm bất ngờ chen vào cuộc trò chuyện yên bình của chúng tôi.
to enter into something in a way that is not wanted or to have an unpleasant effect on it
tham gia vào cái gì đó theo cách không mong muốn hoặc gây ảnh hưởng khó chịu đến nó
Tiếng điện thoại xâm nhập vào giấc mơ của anh.
Hình ảnh của cha anh bắt đầu xâm chiếm tâm trí anh vào những thời điểm kỳ lạ.
Không được phép can thiệp vào các yếu tố cá nhân, chủ quan.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()