
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ngập lụt
Từ "inundation" bắt nguồn từ tiếng Latin "inundare", có nghĩa là "lũ lụt". "In-" là tiền tố có nghĩa là "in" hoặc "vào", và "undare" bắt nguồn từ động từ "unda", có nghĩa là "wave" hoặc "sóng lớn". Do đó, "inundare" theo nghĩa đen có nghĩa là "chảy vào" hoặc "bị sóng biển nhấn chìm". Cảm giác bị nước nhấn chìm này đã phát triển thành ý nghĩa chung hơn là bị bất cứ thứ gì nhấn chìm, chẳng hạn như quá nhiều thông tin hoặc yêu cầu.
danh từ
sự tràn ngập
lụt; sự ngập nước
the fact of large amounts of water covering an area that is usually dry
thực tế là một lượng lớn nước bao phủ một khu vực thường khô ráo
lũ lụt hàng năm ở thung lũng sông Nile
Thị trấn nhỏ này thường xuyên đón rất nhiều khách du lịch vào mùa hè, gây ra tình trạng tắc đường và quá tải.
Nước sông tràn bờ, gây ra lũ lụt nghiêm trọng và khiến nhiều người dân phải di dời.
Người hâm mộ tràn ngập sân vận động trong tiếng reo hò lớn, biến bầu không khí thành một sự ồn ào hỗn loạn.
Y tá này phải tiếp nhận rất nhiều bệnh nhân cần được chăm sóc y tế sau khi một căn bệnh truyền nhiễm đột ngột bùng phát.
a very large number of things or people
một số lượng rất lớn của sự vật hoặc con người
tràn ngập áp phích chiến dịch
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()