Ý nghĩa và cách sử dụng của từ isthmus trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng isthmus

isthmusnoun

eo đất

/ˈɪsməs//ˈɪsməs/

Nguồn gốc của từ vựng isthmus

Thuật ngữ "isthmus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại, cụ thể là từ "ισθμος" (isthmos). Trong tiếng Hy Lạp, từ này mô tả một dải đất hẹp nối liền hai khối đất lớn hơn, chẳng hạn như một hòn đảo với đất liền hoặc hai bán đảo. Nguồn gốc từ nguyên này được phản ánh trong nghĩa tiếng Anh hiện đại, chỉ một dải đất hẹp có biển hoặc nước ở hai bên, cho phép kết nối hai khối đất lớn hơn. Khái niệm eo đất rất cần thiết trong địa lý, vì nó có thể có ý nghĩa chiến lược và thực tiễn quan trọng, chẳng hạn như cho phép các tuyến đường vận chuyển, thành lập các khu định cư hoặc tiềm năng phát triển do đất đai hẹp. Ở Hy Lạp cổ đại, nhiều thành phố và công sự đáng chú ý nằm trên các eo đất, khiến chúng trở nên quan trọng trong các vấn đề quân sự và thương mại. Do đó, từ "isthmus" vẫn tiếp tục có ý nghĩa về mặt văn hóa, lịch sử và địa lý cho đến ngày nay.

Tóm tắt từ vựng isthmus

type danh từ

meaningeo đất

meaning(giải phẫu) eo

typeDefault

meaning(tô pô) eo

meaningitalic (kỹ thuật) nghiêng; chữ nghiêng

Ví dụ của từ vựng isthmusnamespace

  • The isthmus that connects the Gulf of Mexico to the Caribbean Sea is called the Panama Canal.

    Eo đất nối Vịnh Mexico với Biển Caribe được gọi là Kênh đào Panama.

  • The Isthmus of Tehuantepec, spanning over 200 miles in Mexico, is a significant transportation route between the Atlantic and Pacific Oceans.

    Eo đất Tehuantepec, trải dài hơn 200 dặm ở Mexico, là tuyến đường giao thông quan trọng giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.

  • The narrow strip of land that separates Lake Superior from Lake Huron is known as the Isle Royale National Park's isthmus.

    Dải đất hẹp ngăn cách Hồ Superior với Hồ Huron được gọi là eo đất của Công viên quốc gia Isle Royale.

  • The Isthmus of Corinth, a strategically important region in Greece, has served as a significant trade route connecting the Aegean and Ionian Seas.

    Eo đất Corinth, một khu vực có tầm quan trọng chiến lược ở Hy Lạp, đóng vai trò là tuyến đường thương mại quan trọng nối liền biển Aegean và biển Ionian.

  • After an earthquake in New Zealand, the island of New Zealand’s South Island became temporarily connected by a sandbar across the Cook Strait, forming a unique isthmus.

    Sau một trận động đất ở New Zealand, đảo Nam của New Zealand tạm thời được kết nối bằng một bãi cát băng qua eo biển Cook, tạo thành một eo đất độc đáo.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng isthmus


Bình luận ()