Ý nghĩa và cách sử dụng của từ jetliner trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng jetliner

jetlinernoun

máy bay phản lực

/ˈdʒetlaɪnə(r)//ˈdʒetlaɪnər/

Nguồn gốc của từ vựng jetliner

Thuật ngữ "jetliner" được đặt ra vào cuối những năm 1950 để mô tả một thế hệ máy bay thương mại mới có động cơ phản lực thay vì cánh quạt được sử dụng trên các máy bay trước đó. Những máy bay chở khách phản lực đầu tiên này cung cấp tốc độ bay nhanh hơn đáng kể và độ cao lớn hơn so với các máy bay có động cơ piston tương tự, giúp việc di chuyển bằng máy bay hiệu quả hơn và thoải mái hơn cho hành khách. Thuật ngữ "jetliner" kể từ đó đã trở thành một cái tên phổ biến và được công nhận rộng rãi cho máy bay phản lực thương mại hiện đại di chuyển ở tốc độ siêu thanh hoặc gần siêu thanh, thực sự cách mạng hóa du lịch hàng không như chúng ta biết ngày nay.

Tóm tắt từ vựng jetliner

typedanh từ

meaningmáy bay phản lực

Ví dụ của từ vựng jetlinernamespace

  • The passengers eagerly boarded the sleek jetliner, anticipating their luxurious long-haul flight.

    Các hành khách háo hức bước lên chiếc máy bay phản lực bóng bẩy, mong đợi chuyến bay đường dài sang trọng của mình.

  • The flight attendant efficiently made her way down the aisle of the crowded jetliner, distributing amenity kits and drinks.

    Tiếp viên hàng không nhanh chóng di chuyển xuống lối đi của chiếc máy bay phản lực đông đúc, phân phát bộ đồ dùng vệ sinh cá nhân và đồ uống.

  • As the jetliner taxied down the runway, the engines roared to life, sending waves of vibration through the cabin.

    Khi máy bay phản lực lăn bánh trên đường băng, động cơ gầm rú, tạo ra những đợt rung động khắp khoang máy bay.

  • The flight crew conducted their safety drill before takeoff, instructing the passengers on what to do in case of an emergency aboard the jetliner.

    Phi hành đoàn đã tiến hành diễn tập an toàn trước khi cất cánh, hướng dẫn hành khách những việc cần làm trong trường hợp khẩn cấp trên máy bay.

  • The captain's commands resonated through the jetliner as the aircraft soared through the evening sky, leaving the airport behind.

    Mệnh lệnh của cơ trưởng vang vọng khắp máy bay khi nó bay vút lên bầu trời đêm, bỏ lại sân bay phía sau.


Bình luận ()