Ý nghĩa và cách sử dụng của từ transcontinental trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng transcontinental

transcontinentaladjective

xuyên lục địa

/ˌtrænzˌkɒntɪˈnentl//ˌtrænzˌkɑːntɪˈnentl/

Nguồn gốc của từ vựng transcontinental

Từ "transcontinental" có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, trong thời kỳ công nghệ giao thông và truyền thông phát triển và mở rộng nhanh chóng. Tiền tố "trans" ám chỉ việc vượt qua hoặc vượt ra ngoài, và trong bối cảnh này, nó đề cập đến các mặt hàng hoặc hoạt động trải dài hoặc đi qua toàn bộ một lục địa. Trong trường hợp giao thông, thuật ngữ "transcontinental" lần đầu tiên được sử dụng để mô tả các tuyến đường sắt kết nối bờ biển phía đông và phía tây của Bắc Mỹ, trái ngược với các tuyến vận chuyển ven biển truyền thống hơn. Việc hoàn thành các mạng lưới này không chỉ kết nối các khu vực trước đây bị cô lập mà còn chuyển đổi nền kinh tế và xã hội của các khu vực này bằng cách tạo điều kiện cho thương mại và du lịch nhanh hơn và hiệu quả hơn. Tương tự như vậy, trong bối cảnh truyền thông, thuật ngữ "transcontinental" đề cập đến các đường dây điện báo, mạng điện thoại và các mạng khác phủ sóng toàn bộ các lục địa, kết nối mọi người và những nơi từng bị cô lập hoặc không kết nối. Sự phát triển của các công nghệ này cho phép giao tiếp xuyên lục địa nhanh hơn và đáng tin cậy hơn, từ đó dẫn đến các cơ hội kinh tế mới, các kết nối chính trị và trải nghiệm xã hội. Nhìn chung, từ "transcontinental" nắm bắt được sự phấn khích và hứa hẹn của một thế giới thay đổi nhanh chóng, trong đó các công nghệ và cải tiến mới đang phá vỡ các rào cản cũ và kết nối mọi người và địa điểm theo những cách chưa từng có.

Tóm tắt từ vựng transcontinental

type tính từ

meaningxuyên lục địa, vượt đại châu

examplea transcontinental railway: đường xe lửa xuyên lục địa

Ví dụ của từ vựng transcontinentalnamespace

  • The transcontinental railway connecting New York and San Francisco was a magnificent engineering feat of the 19th century.

    Tuyến đường sắt xuyên lục địa nối liền New York và San Francisco là một kỳ công kỹ thuật tráng lệ của thế kỷ 19.

  • As a seasoned traveler, she has taken several transcontinental flights between Europe and Asia.

    Là một du khách dày dạn kinh nghiệm, cô đã thực hiện nhiều chuyến bay xuyên lục địa giữa Châu Âu và Châu Á.

  • The transcontinental route for the annual cross-country road trip passes through breathtaking landscapes and quaint towns.

    Tuyến đường xuyên lục địa dành cho chuyến đi xuyên quốc gia hàng năm sẽ đi qua những cảnh quan ngoạn mục và những thị trấn cổ kính.

  • The transcontinental highway, which spans over 4,000 kilometers, connects Canada's east and west coasts.

    Đường cao tốc xuyên lục địa dài hơn 4.000 km này nối liền bờ biển phía đông và phía tây của Canada.

  • The transcontinental march to freedom led by Mahatma Gandhi was a pivotal moment in India's struggle for independence.

    Cuộc diễu hành xuyên lục địa hướng tới tự do do Mahatma Gandhi lãnh đạo là thời khắc then chốt trong cuộc đấu tranh giành độc lập của Ấn Độ.


Bình luận ()