
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vui vẻ
Từ "jolly" là một từ tiếng Anh cổ có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan trung đại "galle", có nghĩa là "good" hoặc "nồng nhiệt". Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14 với tên gọi là "gylly" hoặc "gelle", và theo thời gian, nó đã phát triển thành dạng hiện tại là "jolly." Ban đầu, "jolly" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa đạo đức, có nghĩa là "good" hoặc "đức hạnh". Tuy nhiên, đến thế kỷ 16, nó bắt đầu mang hàm ý lễ hội và vui tươi hơn, có nghĩa là "vui vẻ", "vui vẻ" hoặc "sôi động". Trong thời đại Victoria, "jolly" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để mô tả các sự kiện và cuộc tụ họp xã hội. Nó được sử dụng để truyền tải cảm giác thích thú, vui vẻ và tinh thần tốt. Sự phổ biến của "jolly" đã giảm dần vào đầu thế kỷ 20, khi các thuật ngữ tinh vi và sắc thái hơn xuất hiện để mô tả các lễ kỷ niệm ngày lễ và các sự kiện xã hội. Tuy nhiên, từ này vẫn được sử dụng, đặc biệt là trong tiếng Anh Anh, nơi nó tiếp tục là một cách diễn đạt phổ biến và đầy màu sắc để mô tả mọi thứ từ các bữa tiệc và cuộc tụ họp đến thời tiết nắng và các dịp lễ hội. Ngày nay, "jolly" được công nhận là một từ đặc trưng của Anh, được người Anh yêu thích vì sự liên tưởng đầy hoài niệm với các lễ kỷ niệm ngày lễ truyền thống, chẳng hạn như Giáng sinh và Ngày tặng quà tặng. Nó cũng được trân trọng vì nét quyến rũ giản dị và khiêm tốn, gói gọn tinh thần tử tế, hào phóng và thiện chí bền bỉ nằm ở cốt lõi tính cách của người Anh.
tính từ
vui vẻ, vui tươi, vui nhộn
jolly tired: mệt hết sức, mệt lử
you will jolly well have to do it: anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi
chếnh choáng say, ngà ngà say
the jolly god: thần rượu
(từ lóng) thú vị, dễ chịu
jolly weather: thời tiết dễ chịu
phó từ
(từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá
jolly tired: mệt hết sức, mệt lử
you will jolly well have to do it: anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi
happy and cheerful
hạnh phúc và vui vẻ
một đám đông/khuôn mặt/tâm trạng vui vẻ
Anh có khuôn mặt tròn, vui vẻ.
Người quản lý béo và vui tính.
Cả gia đình đã có một mùa Giáng sinh vui vẻ, tràn ngập tiếng cười và niềm vui.
Trời nắng đẹp, chim hót líu lo và mọi người đều cảm thấy vui vẻ trong ngày hè tươi đẹp đó.
fun
vui vẻ
một buổi tối/bữa tiệc/thời gian vui vẻ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()