Ý nghĩa và cách sử dụng của từ jostle trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng jostle

jostleverb

Lắc

/ˈdʒɒsl//ˈdʒɑːsl/

Nguồn gốc của từ vựng jostle

Từ "jostle" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "gestolen", là một phân từ quá khứ của động từ "gestelen", có nghĩa là "ném vào nhau". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ hành động ném một cái gì đó lại với nhau, nhưng cách sử dụng của nó bắt đầu mở rộng vào thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để mô tả hành động đẩy và xô đẩy xảy ra ở những nơi đông đúc. Động từ "jostle" xuất hiện trong tiếng Anh từ động từ tiếng Đức thấp "jiostelen", có nghĩa tương tự. Từ tiếng Na Uy cổ "geistha", có nghĩa là "ép vào", cũng có thể đã góp phần vào sự phát triển của từ này. Ngày nay, thuật ngữ "jostle" thường được sử dụng để mô tả những chuyển động gần và thường không chắc chắn của mọi người trong một tình huống đông đúc hoặc cạnh tranh.

Tóm tắt từ vựng jostle

type danh từ

meaningsự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau

exampleto be jostlesd by the crowd: bị đám đông xô đẩy

type động từ

meaningđẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay

exampleto be jostlesd by the crowd: bị đám đông xô đẩy

meaning(jostle against) xô vào, va vào

meaningtranh giành (với ai...)

exampleto jostle with someone for something: tranh giành với ai lấy cái gì

Ví dụ của từ vựng jostlenamespace

  • The crowded subway car jostled the passengers as they swayed back and forth to keep their balance.

    Toa tàu điện ngầm đông đúc khiến hành khách phải lắc lư qua lại để giữ thăng bằng.

  • The concertgoers jostled and pushed their way to the front of the stage for a better view.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc chen lấn và chen chúc nhau lên phía trước sân khấu để có chỗ xem tốt hơn.

  • As the friends turned a tight corner, they jostled each other and giggled in good spirits.

    Khi những người bạn rẽ qua một góc hẹp, họ xô đẩy nhau và cười khúc khích vui vẻ.

  • The shovel and rake kept jostling each other in the tool shed, creating a small clutter that needed tidying.

    Cái xẻng và cái cào liên tục va vào nhau trong nhà kho đựng đồ nghề, tạo nên một mớ lộn xộn cần được dọn dẹp.

  • The riders on the Ferris wheel jostled as the wheel rotated, causing some discomfort for those with a fear of heights.

    Những người đi trên vòng đu quay sẽ bị xô đẩy khi bánh xe quay, gây ra đôi chút khó chịu cho những người sợ độ cao.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng jostle


Bình luận ()