
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nước ép (rau, củ, quả)
Từ "juice" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ "juice" bắt nguồn từ "jús" trong tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là "juice" hoặc "rượu". Từ tiếng Na Uy cổ này bắt nguồn từ "*jusiz" trong tiếng Đức nguyên thủy, cũng là nguồn gốc của từ "yogurt" trong tiếng Anh hiện đại. Từ "juice" ban đầu dùng để chỉ chất chiết xuất dạng lỏng của thực vật hoặc trái cây, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm các loại chất lỏng khác, chẳng hạn như nước ép trái cây, đồ uống và thậm chí cả dịch tiết cơ thể như mồ hôi. Ngày nay, thuật ngữ "juice" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều loại chất lỏng, bao gồm nước ép từ thực vật, cũng như đồ uống do con người tạo ra như hộp nước ép và sinh tố. Tôi hy vọng bạn thích lịch sử ngắn gọn này của từ "juice"!
danh từ
nước ép (của quả, thịt, rau)
the juice of an orange: nước cam
dịch
gastric juice: dịch vị
(nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì)
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước
the juice of an orange: nước cam
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên
gastric juice: dịch vị
the liquid that comes from fruit or vegetables; a drink made from this
chất lỏng từ trái cây hoặc rau quả; một thức uống làm từ cái này
một ly nước ép trái cây
một thùng nước táo
nước chanh/chanh
Thêm nước cốt của hai quả chanh.
Làm ơn cho hai ly nước cam.
Rắc những lát bơ với nước cốt chanh.
vỏ bào và nước cốt của hai quả chanh
the liquid that comes out of a piece of meat when it is cooked
chất lỏng chảy ra từ miếng thịt khi nó được nấu chín
Dùng nước thịt để làm nước xốt.
the liquid in the stomach that helps you to digest food
chất lỏng trong dạ dày giúp bạn tiêu hóa thức ăn
dịch tiêu hóa/dạ dày
electricity
điện
Điện thoại của tôi đã hết nước.
petrol
xăng dầu
power to influence people or influence what happens
sức mạnh để ảnh hưởng đến mọi người hoặc ảnh hưởng đến những gì xảy ra
Cô ấy có rất nhiều lợi ích với tòa thị chính.
alcoholic drink
thức uống có cồn
Anh ấy đã uống nước trái cây suốt cả cuối tuần và đang trong tình trạng tồi tệ.
anabolic steroids (= chemical substances taken by people to increase the size of their muscles)
steroid đồng hóa (= chất hóa học được mọi người sử dụng để tăng kích thước cơ bắp của họ)
a liquid containing nicotine that is used in a device for vaping
một chất lỏng có chứa nicotin được sử dụng trong thiết bị hút thuốc lá điện tử
Các kệ bây giờ chứa đầy bút vape và nước trái cây.
Anh ấy cần một ít nước trái cây cho vape của mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()