Ý nghĩa và cách sử dụng của từ kaffiyeh trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng kaffiyeh

kaffiyehnoun

khô

/kəˈfiːjə//kəˈfiːjə/

Nguồn gốc của từ vựng kaffiyeh

Từ "kaffiyeh" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "quffiyyah", có nghĩa là "Ai Cập" hoặc "sản xuất tại Cairo". Kaffiyeh là một loại mũ đội đầu truyền thống của Trung Đông, thường được làm bằng cotton với hình vuông đặc trưng và tua rua ở mỗi góc. Nguồn gốc của kaffiyeh có thể bắt nguồn từ thế kỷ 17 ở Bán đảo Ả Rập, nơi mà những người bộ lạc Bedouin đội. Kaffiyeh ban đầu là một loại vải cotton trắng trơn, được thiết kế để bảo vệ người đội khỏi ánh nắng gay gắt của sa mạc. Theo thời gian, thiết kế của kaffiyeh đã phát triển, với các vùng khác nhau đưa những nét riêng của họ vào trang phục truyền thống. Ví dụ, người Palestine bắt đầu thêm màu sắc và hoa văn vào khăn trùm đầu như một biểu tượng của lòng tự hào dân tộc trong thời kỳ Ủy trị của Anh vào đầu thế kỷ 20. Bản thân từ "kaffiyeh" là một thuật ngữ tương đối mới, được ngành công nghiệp bông Ai Cập đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để phân biệt sản phẩm của họ với các loại vải Trung Đông khác. Thuật ngữ này cuối cùng đã trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh hoạt động chính trị của người Palestine vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, kaffiyeh không chỉ là một món đồ may mặc thiết thực mà còn là biểu tượng mạnh mẽ của sự phản kháng và tự do. Sự liên kết của nó với các phong trào giải phóng Palestine đã khiến nó được các nhà hoạt động quốc tế áp dụng, những người coi đó là một cách thể hiện sự đoàn kết với sự nghiệp của người Palestine. Tóm lại, từ "kaffiyeh" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Ả Rập "quffiyyah", được sử dụng để mô tả nguồn gốc của mũ đội đầu ở Ai Cập. Bản thân kaffiyeh có nguồn gốc từ Bán đảo Ả Rập vào thế kỷ 17 và kể từ đó đã phát triển để phản ánh các truyền thống văn hóa độc đáo của nhiều khu vực Trung Đông khác nhau. Ý nghĩa biểu tượng của nó đã tăng lên theo thời gian, trở thành biểu tượng mạnh mẽ của sự phản kháng của người Palestine và sự đoàn kết quốc tế.

Tóm tắt từ vựng kaffiyeh

typedanh từ

meaningkhăn chùm đầu của người Bơđuin (người ả Rập du mục sống ở những vùng sa mạc)

Ví dụ của từ vựng kaffiyehnamespace

  • The Bedouin man wrapped his head in a traditional kaffiyeh scarf, shielding himself from the harsh desert sun.

    Người đàn ông Bedouin quấn đầu bằng chiếc khăn kaffiyeh truyền thống, che chắn cơ thể khỏi ánh nắng gay gắt của sa mạc.

  • The Syrian refugee chose to wear a kaffiyeh as a symbol of her cultural identity in her new home.

    Người tị nạn Syria đã chọn đội khăn kaffiyeh như một biểu tượng cho bản sắc văn hóa của mình tại quê hương mới.

  • The bandits robbed the traveler and left him tied up with a kaffiyeh over his head to blindfold him.

    Bọn cướp đã cướp của du khách và trói anh ta bằng một chiếc khăn kaffiyeh trùm lên đầu để bịt mắt.

  • The Palestinian activist donned a kaffiyeh while protesting against the occupation of their land.

    Nhà hoạt động người Palestine đội khăn kaffiyeh khi phản đối việc chiếm đóng đất đai của họ.

  • The actor played the role of a Middle Eastern politician convincingly with the aid of a kaffiyeh prop.

    Nam diễn viên đã vào vai một chính trị gia Trung Đông một cách thuyết phục với sự trợ giúp của đạo cụ kaffiyeh.


Bình luận ()