Ý nghĩa và cách sử dụng của từ kudu trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng kudu

kudunoun

phải

/ˈkuːduː//ˈkuːduː/

Nguồn gốc của từ vựng kudu

Từ "kudu" bắt nguồn từ tiếng Khoisan, ngôn ngữ được người dân bản địa ở miền Nam châu Phi sử dụng. Người Khoisan có lịch sử lâu đời sống gần gũi với loài linh dương kudu, một loài linh dương lớn được tìm thấy trong khu vực. Nguồn gốc cụ thể của từ "kudu" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ các từ Khoisan "kuta" hoặc "guta", có nghĩa là "dấu móng guốc". Điều này có thể ám chỉ đến cặp sừng hình lưỡi liềm đặc biệt của loài kudu, trông giống như dấu chân của một loài động vật có móng guốc. Trong văn hóa Khoisan, kudu là nguồn thực phẩm quan trọng và hình ảnh của nó thường được mô tả trong nghệ thuật đá và các hình thức nghệ thuật truyền thống khác. Theo thời gian, từ "kudu" đã được đưa vào một số ngôn ngữ châu Phi khác, cũng như tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác được sử dụng trong khu vực. Ngày nay, loài kudu là biểu tượng của thiên nhiên hoang dã châu Phi và thường xuất hiện trong các phim tài liệu về thiên nhiên và các nỗ lực bảo tồn động vật hoang dã. Tên của loài này như một lời nhắc nhở về di sản văn hóa phong phú của những người đã sống cùng những sinh vật hùng vĩ này trong nhiều thế kỷ.

Tóm tắt từ vựng kudu

type danh từ

meaning(động vật học) linh dương cuddu (Nam

Ví dụ của từ vựng kudunamespace

  • The group of hunters encountered a herd of kudu as they traversed through the African savannah.

    Nhóm thợ săn đã chạm trán một đàn linh dương kudu khi họ đi qua thảo nguyên châu Phi.

  • The majestic kudu with its distinctive spiral horns Mesoemus clearly contributed to the local ecosystem's biodiversity.

    Loài linh dương kudu oai vệ với cặp sừng xoắn ốc đặc trưng Mesoemus rõ ràng đã góp phần vào sự đa dạng sinh học của hệ sinh thái địa phương.

  • The male kudu engaged in an impressive antler duel with his rival in a bid to secure the woman's affection.

    Con linh dương kudu đực đã tham gia vào một cuộc đấu gạc ấn tượng với đối thủ của mình để giành được tình cảm của người phụ nữ.

  • The kudu’s agility and keen senses make them elusive prey for selective predators such as lions and hyenas.

    Sự nhanh nhẹn và giác quan nhạy bén của linh dương kudu khiến chúng trở thành con mồi khó nắm bắt đối với những kẻ săn mồi có chọn lọc như sư tử và linh cẩu.

  • The kudu's elegant movements and poignant gazes add beauty and charm to the savannah's otherwise rugged terrain.

    Những chuyển động thanh thoát và cái nhìn sâu sắc của loài linh dương kudu làm tăng thêm vẻ đẹp và sự quyến rũ cho địa hình gồ ghề của thảo nguyên.


Bình luận ()