Định nghĩa của từ ladybug

Phát âm từ vựng ladybug

ladybugnoun

(loài) bọ rùa

/ˈleɪdɪbʌɡ/

Định nghĩa của từ <b>ladybug</b>

Nguồn gốc của từ vựng ladybug

Từ "ladybug" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ châu Âu, nơi những loài côn trùng này được gọi là "Our Lady's beetles" hoặc "Lady Beetles". Điều này là do niềm tin rằng chúng là sứ giả của Đức Mẹ Đồng Trinh Mary. Phần "Lady" ám chỉ Đức Mẹ Đồng Trinh Mary, trong khi phần "beetle" chỉ đơn giản là mô tả loài côn trùng này. Theo thời gian, cụm từ này được rút ngắn thành "ladybug" và lan sang các quốc gia khác, mặc dù mối liên hệ với Đức Mẹ Đồng Trinh Mary có thể không mạnh mẽ ở những nơi đó.

Tóm tắt từ vựng ladybug

typedanh từ

meaningcon bọ rùa

Ví dụ của từ vựng ladybugnamespace

meaning

a small beetle with a domed back, typically red or yellow with black spots; a ladybird.

một con bọ nhỏ có lưng hình vòm, thường có màu đỏ hoặc vàng với các đốm đen; một con bọ rùa.

  • The children eagerly watched as ladybugs crawled on the stalks of the sunflowers in the garden.

    Những đứa trẻ háo hức theo dõi những chú bọ rùa bò trên thân cây hoa hướng dương trong vườn.

  • The bright red shell of the ladybug attracted the attention of the little girl as she played in the backyard.

    Chiếc vỏ màu đỏ tươi của con bọ rùa thu hút sự chú ý của cô bé đang chơi ở sân sau.

  • Ladybugs are a common sight in the springtime, flitting from flower to flower in search of nectar.

    Bọ rùa thường xuất hiện vào mùa xuân, chúng bay từ bông hoa này sang bông hoa khác để tìm kiếm mật hoa.

  • The ladybugs emerged from their hiding places when the sun came out, making the garden come alive with colorful activity.

    Những chú bọ rùa chui ra khỏi nơi ẩn náu khi mặt trời ló dạng, khiến khu vườn trở nên sống động với nhiều màu sắc rực rỡ.

  • The ladybug occasionally demonstrated its power of repulsion by spraying a foul-smelling substance from its legs.

    Thỉnh thoảng, bọ rùa thể hiện sức mạnh đẩy lùi của mình bằng cách phun ra một chất có mùi hôi thối từ chân.


Bình luận ()