
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự khập khiễng
Từ "lameness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hlam;" ban đầu nó ám chỉ tình trạng ốm yếu hoặc yếu đuối về thể chất, không liên quan cụ thể đến chân hoặc bàn chân. Theo thời gian, thuật ngữ "lameness" trở nên gắn liền với tình trạng suy giảm khả năng vận động ở các chi dưới, có thể là do tình trạng chấn thương và bệnh tật phổ biến ảnh hưởng đến chân của ngựa và các loài động vật khác, vốn đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và vận tải trong thời trung cổ. Đến thế kỷ 14, thuật ngữ "lameness" đã có được ý nghĩa hiện đại của nó, đặc biệt là trong bối cảnh các bệnh về móng và chân ở ngựa, gây ra hậu quả đáng kể đến năng suất và lợi nhuận trong nền kinh tế nông nghiệp. Ngày nay, "lameness" vẫn tiếp tục được sử dụng trong thú y để mô tả nhiều loại rối loạn ở chi dưới ở động vật, cũng như trong y học của con người để mô tả các khiếm khuyết khác nhau về khả năng vận động và di chuyển.
danh từ
sự què quặt, sự đi khập khiễng
tính không chỉnh, tính không thoả đáng (lý lẽ...)
the condition of being unable to walk well because of an injury to the leg or foot
tình trạng không thể đi lại tốt vì bị thương ở chân hoặc bàn chân
Căn bệnh này đã khiến bà bị què vĩnh viễn.
the fact of being weak and difficult to believe
sự thật là yếu đuối và khó tin
sự khập khiễng của lời bào chữa của anh ta
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()