Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lapwing trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lapwing

lapwingnoun

chim choi choi

/ˈlæpwɪŋ//ˈlæpwɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng lapwing

Từ "lapwing" thực ra bắt nguồn từ hai từ tiếng Anh cổ - "hlapol" và "wing". "Hlapol" có thể được dịch là "anh bạn nhỏ" hoặc "trẻ nhỏ", trong khi "wing" khá dễ hiểu. Nhìn chung, thuật ngữ "lapwing" dùng để chỉ một nhóm chim lội nước có nguồn gốc từ nhiều nơi trên thế giới, bao gồm Châu Âu, Châu Á và Châu Phi. Đôi khi chúng cũng được gọi là "pewits", đặc biệt là ở Anh. Tuy nhiên, việc sử dụng "lapwing" phổ biến hơn do cái tên mô tả và dễ mến của nó, làm nổi bật kích thước nhỏ và các đặc điểm có cánh đặc biệt của loài chim này. Điều thú vị là, chim choắt là loài động vật có tính xã hội cao, hình thành mối liên kết chặt chẽ với bạn tình và chim non, thường thể hiện mức độ chăm sóc và bảo vệ cao của cha mẹ. Ngoài ra, tiếng kêu đặc trưng và khả năng nhào lộn trên không (có thể bao gồm cả việc giả vờ bị thương để dụ kẻ săn mồi ra khỏi tổ) đã giúp chúng có được vị trí đặc biệt trong nhiều truyền thống văn hóa và văn hóa dân gian trên khắp các khu vực nơi chúng sinh sống.

Tóm tắt từ vựng lapwing

type danh từ

meaning(động vật học) chim te te

Ví dụ của từ vựng lapwingnamespace

  • The flock of lapwings took flight suddenly as a farmer's tractor approached the field, their wings beating loudly against the air.

    Đàn chim choi choi bất ngờ bay lên khi máy kéo của một người nông dân tiến đến gần cánh đồng, đôi cánh của chúng đập mạnh vào không khí.

  • The lapwing's distinctive call echoed across the meadow, alerting other birds to the presence of danger.

    Tiếng kêu đặc trưng của loài chim này vang vọng khắp đồng cỏ, cảnh báo những loài chim khác về mối nguy hiểm sắp xảy ra.

  • The lapwing's sandy-brown feathers blended perfectly with the ground, making it nearly invisible until it suddenly took off in flight.

    Bộ lông màu nâu cát của loài chim này hòa quyện hoàn hảo với mặt đất, khiến chúng gần như vô hình cho đến khi chúng đột nhiên cất cánh bay đi.

  • A pair of lapwings danced in a synchronized display of courtship, their heads bobbing up and down as they strutted along the ground.

    Một đôi chim choi choi đang nhảy múa theo điệu tán tỉnh, đầu chúng lắc lư lên xuống khi chúng đi dọc theo mặt đất.

  • The lapwing's long, delicate beak allowed it to delicately probe the soil for worms and insects hiding just below the surface.

    Chiếc mỏ dài, mỏng manh của loài chim này cho phép chúng nhẹ nhàng thăm dò đất để tìm giun và côn trùng ẩn náu ngay dưới bề mặt.


Bình luận ()