Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lastingly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lastingly

lastinglyadverb

cuối cùng

/ˈlɑːstɪŋli//ˈlæstɪŋli/

Nguồn gốc của từ vựng lastingly

"Lastingly" là một từ tương đối hiện đại, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "læstan", có nghĩa là "kéo dài". Hậu tố "-ly", được thêm vào khoảng thế kỷ 14, có nghĩa là "theo một cách nào đó". Do đó, "lastingly" ngụ ý một cái gì đó tồn tại hoặc duy trì trong một thời gian dài. Mặc dù bản thân từ này không được tìm thấy trực tiếp trong tiếng Anh cổ, nhưng gốc "læstan" và hậu tố "-ly" đều là các yếu tố cổ xưa của tiếng Anh, góp phần vào cấu trúc của nó.

Ví dụ của từ vựng lastinglynamespace

  • After undergoing therapy, Sarah's mental health concerns were lastingly addressed, allowing her to lead a happier and more fulfilling life.

    Sau khi trải qua liệu pháp điều trị, các vấn đề về sức khỏe tâm thần của Sarah đã được giải quyết triệt để, giúp cô có cuộc sống hạnh phúc và viên mãn hơn.

  • The new roof installed on my house has provided lastingly effective protection against harsh weather conditions.

    Mái nhà mới lắp đặt cho ngôi nhà của tôi đã mang lại sự bảo vệ hiệu quả lâu dài trước điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • After quitting smoking, Jane's health dramatically improved, and the positive changes were lastingly maintained.

    Sau khi cai thuốc, sức khỏe của Jane cải thiện đáng kể và những thay đổi tích cực được duy trì lâu dài.

  • The renovation of the old building resulted in a space that is not only beautifully designed but will lastingly serve its intended purpose.

    Việc cải tạo tòa nhà cũ đã tạo ra một không gian không chỉ được thiết kế đẹp mắt mà còn có thể phục vụ lâu dài cho mục đích sử dụng của nó.

  • Following a rigorous workout routine, Ben's physical fitness has improved lastingly, enabling him to tackle any challenge life throws his way.

    Sau khi thực hiện chế độ tập luyện nghiêm ngặt, thể lực của Ben đã được cải thiện đáng kể, giúp anh có thể đương đầu với mọi thử thách trong cuộc sống.


Bình luận ()