Ý nghĩa và cách sử dụng của từ lechery trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng lechery

lecherynoun

dâm dục

/ˈletʃəri//ˈletʃəri/

Nguồn gốc của từ vựng lechery

Từ "lechery" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "lecherie", bắt nguồn từ tiếng Latin "licere", có nghĩa là "được phép" hoặc "được cho phép". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "lechery" dùng để chỉ bất kỳ hành vi quá mức hoặc khiếm nhã nào, đặc biệt là theo nghĩa không phù hợp về mặt đạo đức hoặc hành vi tội lỗi. Theo thời gian, thuật ngữ này mang một hàm ý cụ thể hơn, liên quan đến hành vi dâm ô hoặc đồi trụy, đặc biệt là trong lĩnh vực tình dục. Từ điển tiếng Anh Oxford ghi lại lần đầu tiên sử dụng "lechery" vào thế kỷ 15 và đến thế kỷ 16, từ này đã mang nghĩa hiện đại là "hành vi vô đạo đức hoặc tai tiếng, đặc biệt là về bản chất tình dục". Tóm lại, "lechery" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Pháp cổ, và đã phát triển để mô tả hành vi thái quá hoặc vô đạo đức, đặc biệt nhấn mạnh đến hành vi sai trái về tình dục.

Tóm tắt từ vựng lechery

typedanh từ

meaningsự phóng đãng; sự dâm đãng

Ví dụ của từ vựng lecherynamespace

  • The novel explored themes of religion, morality, and lechery as the protagonist struggled with his forbidden desires.

    Cuốn tiểu thuyết khám phá các chủ đề về tôn giáo, đạo đức và sự dâm ô khi nhân vật chính đấu tranh với những ham muốn bị cấm đoán của mình.

  • The play's namesake Lady Macbeth was accused of practicing lechery and inciting her husband to murder.

    Nhân vật cùng tên trong vở kịch là Phu nhân Macbeth bị buộc tội thực hiện hành vi dâm ô và xúi giục chồng giết người.

  • The monk's confession of lechery to the priest led to his expulsion from the monastery.

    Lời thú nhận về hành vi dâm ô của nhà sư với linh mục đã khiến ông bị trục xuất khỏi tu viện.

  • The seduction scene in the film was riddled with lechery and left viewers feeling uncomfortable.

    Cảnh quyến rũ trong phim đầy rẫy sự dâm ô và khiến người xem cảm thấy khó chịu.

  • The lecherous behavior of the CEO towards his female colleagues led to a sexual harassment scandal and his eventual resignation.

    Hành vi dâm ô của vị CEO đối với các đồng nghiệp nữ đã dẫn đến vụ bê bối quấy rối tình dục và cuối cùng là ông phải từ chức.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng lechery


Bình luận ()