
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
tính hợp pháp
Từ "legitimacy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legitimus", có nghĩa là "lawful" hoặc "theo luật pháp". Từ này bắt nguồn từ "lex", có nghĩa là "luật pháp". Trong thời Trung cổ, "legitimus" dùng để chỉ những đứa trẻ sinh ra trong một cuộc hôn nhân hợp pháp, thiết lập các quyền hợp pháp và quyền thừa kế của chúng. Theo thời gian, thuật ngữ này được mở rộng để bao hàm các khái niệm rộng hơn về thẩm quyền hợp pháp, tính đúng đắn và sự chấp nhận của xã hội. Ngày nay, "legitimacy" áp dụng cho bất kỳ điều gì được coi là chân thực, xác thực và đáng được công nhận, cho dù trong chính phủ, tổ chức hay hành động của cá nhân.
danh từ
tính hợp pháp
tính chính đáng; tính chính thống
the quality of being based on a fair or acceptable reason
chất lượng được dựa trên một lý do công bằng hoặc chấp nhận được
tính hợp pháp đáng ngờ trong lập luận của cô ấy
the quality of being allowed and acceptable according to the law
chất lượng được phép và chấp nhận theo pháp luật
Tôi có ý định thách thức tính hợp pháp của tuyên bố của anh ta.
the fact that a child's parents are legally married when it is born
thực tế là cha mẹ của đứa trẻ đã kết hôn hợp pháp khi nó được sinh ra
nghi ngờ về tính hợp pháp của đứa trẻ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()