Ý nghĩa và cách sử dụng của từ leopard trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng leopard

leopardnoun

beo

/ˈlepəd//ˈlepərd/

Nguồn gốc của từ vựng leopard

Từ "leopard" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, khi nó được viết là "λεοναργάς" (leonarkas) có nghĩa là "sư tử đốm". Người Hy Lạp cổ đại quan sát thấy rằng báo hoa mai, một loài mèo lớn có nguồn gốc từ Châu Phi và Châu Á, trông giống sư tử (kalligrion, καλλίγριον) với bộ lông vàng và họa tiết hoa thị. Nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp của từ này cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhận thức lịch sử của báo hoa mai như một sinh vật mạnh mẽ và đáng kinh ngạc, thường được so sánh với sư tử thống trị và được tôn kính. Theo thời gian, từ tiếng Hy Lạp đã phát triển thành tiếng Anh hiện đại "leopard," đã đi vào tiếng Anh được ghi chép trong thời Trung cổ.

Tóm tắt từ vựng leopard

type danh từ

meaning(động vật học) con báo

meaningđánh chết cái nết không chừa

Ví dụ của từ vựng leopardnamespace

  • The savannah was alive with the sight of a majestic leopard prowling through the tall grass in search of prey.

    Đồng cỏ thảo nguyên tràn ngập hình ảnh một con báo hoa mai oai nghiêm đang rảo bước qua đám cỏ cao để tìm kiếm con mồi.

  • The leopard slipped silently through the trees, its fur rippling in the soft breeze.

    Con báo lặng lẽ di chuyển giữa các hàng cây, bộ lông của nó rung rinh trong làn gió nhẹ.

  • The spotted coat of the leopard blended perfectly into the dappled light, making it nearly invisible to the untrained eye.

    Bộ lông đốm của con báo hòa quyện hoàn hảo vào ánh sáng lốm đốm, khiến nó gần như vô hình đối với mắt thường.

  • The single leopard seemed to rule the nighttime jungle, its powerful muscles and stealth allowing it to capture prey effortlessly.

    Một con báo hoa mai dường như thống trị cả khu rừng về đêm, cơ bắp mạnh mẽ và khả năng ẩn núp cho phép nó bắt con mồi một cách dễ dàng.

  • As the moon rose high in the sky, the leopard displayed its full power, bounding effortlessly over fallen logs and wading through the shallowest of streams.

    Khi mặt trăng lên cao trên bầu trời, con báo thể hiện hết sức mạnh của mình, nhảy qua những khúc gỗ đổ một cách dễ dàng và lội qua những dòng suối nông nhất.

Thành ngữ của từ vựng leopard

a leopard cannot change its spots
(saying)people cannot change their character, especially if they have a bad character
  • You didn’t really expect her to be on time, did you? A leopard can’t change its spots.

Bình luận ()