Ý nghĩa và cách sử dụng của từ letterbox trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng letterbox

letterboxnoun

hộp thư

/ˈletəbɒks//ˈletərbɑːks/

Nguồn gốc của từ vựng letterbox

Thuật ngữ "letterbox" có thể bắt nguồn từ thời Victoria, khi mọi người thường xuyên gửi và nhận thư qua đường bưu điện. Từ này bắt nguồn từ Anh, ám chỉ những chiếc hộp nhỏ bằng kim loại hoặc gỗ, có viền đồng thau được đặt bên ngoài nhà và các tòa nhà công cộng để đựng thư đến. Những chiếc hộp này được gọi là "hộp trụ" hoặc "hộp thư" và thường có màu đỏ tươi. Thuật ngữ "letterbox" bắt nguồn từ thông lệ bỏ thư vào một trong những chiếc hộp này. Khi một lá thư được thả vào khe ở phía trên cùng của hộp, nó sẽ đi qua một máng trượt thẳng đứng, cuối cùng rơi vào một khay gỗ hoặc kim loại ở dưới cùng của hộp. Từ đó, dịch vụ bưu chính sẽ thu thập và chuyển đến người nhận dự định. Tên "letterbox" là một mô tả theo nghĩa đen của quá trình này: bức thư được đặt (hoặc "boxed") vào hộp, để cuối cùng đi qua máng trượt dọc ("letter", tất nhiên, là một từ thay thế cho giao tiếp bằng văn bản). Thuật ngữ này đã tồn tại vượt ra ngoài bối cảnh ban đầu của nó, thông qua sự liên kết của nó với hoạt động giải trí ngoài trời phổ biến là letterboxing, bao gồm việc tìm kiếm và ghi nhật ký các hộp gỗ nhỏ được chạm khắc thủ công đã được giấu ở nhiều địa điểm khác nhau trên khắp thế giới. Đây là một bước ngoặt sáng tạo, hiện đại đối với quá trình đơn giản hơn là thả một bức thư vào hộp thư!

Ví dụ của từ vựng letterboxnamespace

  • I checked the letterbox today and found a bill and a postcard from my friend in Australia.

    Hôm nay tôi kiểm tra hòm thư và tìm thấy một hóa đơn và một tấm bưu thiếp từ người bạn ở Úc.

  • Our new address hasn't been updated in the system, so we didn't receive any mail this week. The letterbox is empty.

    Địa chỉ mới của chúng tôi chưa được cập nhật trong hệ thống, vì vậy chúng tôi không nhận được thư nào trong tuần này. Hộp thư trống.

  • Make sure to lock the letterbox securely each night to prevent any unwanted mail being pushed through.

    Đảm bảo khóa hộp thư cẩn thận mỗi đêm để tránh bất kỳ thư không mong muốn nào bị đẩy vào.

  • My grandmother loves collecting antique letterboxes from different places she's visited. Her collection has become quite impressive!

    Bà tôi thích sưu tầm những hộp thư cổ từ những nơi bà đã đến. Bộ sưu tập của bà đã trở nên khá ấn tượng!

  • To ensure the privacy of personal letters, some individuals install a letterbox with a cover, as it will prevent any unwanted eyes from seeing the contents inside.

    Để đảm bảo tính riêng tư cho các lá thư cá nhân, một số người lắp hộp thư có nắp đậy, vì nó sẽ ngăn không cho những ánh mắt không mong muốn nhìn thấy nội dung bên trong.


Bình luận ()