
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân
Từ "licence" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "licent", bắt nguồn từ tiếng Latin "licentia". Trong tiếng Latin, "licentia" có nghĩa là "permission" hoặc "quyền tự do". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "licere", có nghĩa là "được phép" hoặc "được cho phép", và hậu tố "-tia", tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc điều kiện. Trong tiếng Anh trung đại, từ "licence" xuất hiện dưới dạng "licens" hoặc "lycens", và ban đầu ám chỉ sự cho phép chính thức để làm điều gì đó. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ này đã thay đổi, và ngày nay "licence" có thể ám chỉ sự cho phép hoặc ủy quyền chính thức để tham gia vào một hoạt động cụ thể, thường do chính phủ hoặc cơ quan quản lý cấp. Dạng số nhiều của từ này là "licences".
ngoại động từ: (license)
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký
marriage licence: giấy đăng ký kết hôn
shooting licence: giấy phép săn bắn
danh từ
sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký
marriage licence: giấy đăng ký kết hôn
shooting licence: giấy phép săn bắn
bằng, chứng chỉ
driving licence: bằng lái xe
bằng cử nhân
an official document that shows that permission has been given to do, own or use something
một tài liệu chính thức cho thấy sự cho phép đã được cấp để làm, sở hữu hoặc sử dụng một cái gì đó
Ứng viên phải có bằng lái xe hợp lệ.
để có được/có được/có giấy phép
cấp/cấp giấy phép
James bị mất giấy phép trong sáu tháng (= đã bị cảnh sát tịch thu giấy phép như một hình phạt).
Giấy phép của cô đã bị tòa án thu hồi.
giấy phép cho phần mềm
Bạn cần có giấy phép để câu cá ở con sông này.
Anh ta bị bắt vì lái xe không có bằng lái.
Có phí giấy phép không?
người giữ giấy phép (= người đã được cấp giấy phép)
thỏa thuận cấp phép
Anh ta đã bị tước giấy phép lái xe.
Cô đã có được bằng phi công tư nhân.
CD-ROM đi kèm với giấy phép một người dùng.
Quán bar đã bị từ chối cấp giấy phép âm nhạc.
Công ty đã giành được giấy phép chạy tàu từ bờ biển phía nam đến London.
freedom to do or say whatever you want, often something bad or unacceptable
tự do làm hoặc nói bất cứ điều gì bạn muốn, thường là điều gì đó xấu hoặc không thể chấp nhận được
Việc thiếu hình phạt dường như tạo cơ hội cho thanh niên vi phạm pháp luật.
freedom to behave in a way that is not considered sexually moral
tự do hành xử theo cách không được coi là đạo đức tình dục
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()