Ý nghĩa và cách sử dụng của từ liminal trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng liminal

liminaladjective

ngưỡng cửa

/ˈlɪmɪnl//ˈlɪmɪnl/

Nguồn gốc của từ vựng liminal

Từ "liminal" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "limen", có nghĩa là "ngưỡng". Lần đầu tiên nó được sử dụng vào những năm 1950 bởi nhà nhân chủng học Arnold van Gennep trong cuốn sách "The Rites of Passage" của ông. Van Gennep sử dụng thuật ngữ này để mô tả giai đoạn chuyển tiếp hoặc ngưỡng giữa hai giai đoạn của cuộc đời, chẳng hạn như khi sinh ra và trưởng thành, hoặc khi chết và thế giới bên kia. Trong giai đoạn ngưỡng này, cá nhân ở ngoài cấu trúc xã hội bình thường của họ và được tự do từ bỏ bản sắc cũ và chấp nhận một bản sắc mới. Kể từ đó, khái niệm ngưỡng đã được áp dụng ngoài nhân chủng học vào các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và văn học. Nó thường được sử dụng để mô tả trạng thái tồn tại giữa hai bản sắc, vai trò hoặc giai đoạn của cuộc đời và được đặc trưng bởi cảm giác mất phương hướng, bị gạt ra ngoài lề và tính lưu động. Khái niệm này cũng đã được sử dụng để mô tả trải nghiệm của những người nhập cư, người tị nạn và những người đã trải qua chấn thương.

Tóm tắt từ vựng liminal

type tính từ

meaning(tâm lý học) (thuộc) ngưỡng kích thích dưới; ở ngưỡng kích thích dưới

Ví dụ của từ vựng liminalnamespace

  • The teenage years are a liminal phase between childhood and adulthood, filled with uncertainty and exploration.

    Tuổi thiếu niên là giai đoạn giao thoa giữa trẻ em và người lớn, đầy sự bất định và khám phá.

  • The waiting room of a hospital is a liminal space, where patients and their families exist in a state of transition between health and illness.

    Phòng chờ của bệnh viện là không gian chuyển tiếp, nơi bệnh nhân và gia đình họ ở trong trạng thái chuyển tiếp giữa sức khỏe và bệnh tật.

  • The liminal state of a moonless night adds to the spookiness of the forest, making it seem like anything could be hiding in the shadows.

    Trạng thái mơ hồ của một đêm không trăng làm tăng thêm vẻ ma quái của khu rừng, khiến người ta có cảm giác như có thứ gì đó ẩn núp trong bóng tối.

  • Students experience a liminal period between finishing exams and receiving results, filled with anticipation and anxiety.

    Học sinh trải qua giai đoạn chuyển tiếp giữa thời điểm hoàn thành kỳ thi và nhận kết quả, tràn đầy sự mong đợi và lo lắng.

  • The liminal phase of pregnancy, spanning from conception to birth, is filled with both excitement and apprehension.

    Giai đoạn chuyển tiếp của thai kỳ, kéo dài từ khi thụ thai đến khi sinh, chứa đầy cả sự phấn khích và lo lắng.


Bình luận ()