Ý nghĩa và cách sử dụng của từ macula trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng macula

maculanoun

điểm vàng

/ˈmækjələ//ˈmækjələ/

Nguồn gốc của từ vựng macula

Từ "macula" bắt nguồn từ tiếng Latin "macula" có nghĩa là "spot" hoặc "stain". Theo thuật ngữ y khoa, điểm vàng là một vùng nhỏ, có độ chuyên biệt cao ở trung tâm võng mạc, chịu trách nhiệm về thị lực trung tâm chi tiết. Đây là vùng võng mạc có nồng độ tế bào nhạy sáng cao nhất được gọi là tế bào hình nón, cho phép chúng ta nhìn thấy các chi tiết và màu sắc tinh tế. Chức năng của điểm vàng rất quan trọng đối với các hoạt động như đọc, lái xe và nhận dạng khuôn mặt. Bất kỳ tổn thương hoặc bệnh tật nào ảnh hưởng đến điểm vàng đều có thể dẫn đến suy giảm thị lực nghiêm trọng hoặc mù lòa, đó là lý do tại sao việc khám mắt thường xuyên lại quan trọng đến vậy.

Tóm tắt từ vựng macula

type danh từ, số nhiều maculae

meaningvết, chấm

Ví dụ của từ vựng maculanamespace

  • The macula in my left eye is weak, making it difficult for me to read fine print or watch TV from far away.

    Điểm vàng ở mắt trái của tôi yếu, khiến tôi gặp khó khăn khi đọc chữ nhỏ hoặc xem TV từ xa.

  • The optometrist detected a small tear in my macula during a routine eye exam, which could potentially lead to vision loss if left untreated.

    Bác sĩ nhãn khoa phát hiện một vết rách nhỏ ở điểm vàng của tôi trong một lần khám mắt định kỳ, tình trạng này có khả năng dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị.

  • After years of neglect, my grandmother's macula suffered significant damage, resulting in severe central vision impairment.

    Sau nhiều năm bị bỏ bê, điểm vàng của bà tôi đã bị tổn thương đáng kể, dẫn đến suy giảm thị lực trung tâm nghiêm trọng.

  • The wet macular degeneration in my mother's eyes has progressed rapidly, causing her to see distorted shapes and colors.

    Bệnh thoái hóa điểm vàng ướt ở mắt mẹ tôi tiến triển nhanh chóng, khiến bà nhìn thấy hình ảnh và màu sắc bị méo mó.

  • The macular pigment, a yellowish layer that protects the macula, can be strengthened through a healthy diet rich in leafy greens and yellow fruits and vegetables.

    Sắc tố hoàng điểm, lớp màu vàng bảo vệ hoàng điểm, có thể được tăng cường thông qua chế độ ăn uống lành mạnh giàu rau lá xanh và trái cây, rau củ màu vàng.


Bình luận ()