Ý nghĩa và cách sử dụng của từ maharaja trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng maharaja

maharajanoun

đại vương

/ˌmɑːhəˈrɑːdʒə//ˌmɑːhəˈrɑːdʒə/

Nguồn gốc của từ vựng maharaja

Thuật ngữ "Maharaja" là một từ tiếng Phạn có nghĩa là "Đại vương" trong tiếng Anh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng ở Ấn Độ để chỉ những người cai trị các vương quốc khu vực hùng mạnh trong thời kỳ trung cổ. Nguồn gốc của từ "Maharaja" có thể bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ tiếng Phạn - "Maha" có nghĩa là "great" và "Raja" có nghĩa là "king". Ban đầu, danh hiệu "Maharaja" được sử dụng để mô tả các vị vua của các vương quốc có quyền lực tương đương với hoàng đế Mughal. Tuy nhiên, khi Đế chế Mughal suy tàn, danh hiệu này mất đi uy tín và chỉ một số ít nhà cai trị khu vực tiếp tục sử dụng nó. Thuật ngữ "Maharaja" được sử dụng phổ biến nhất trong thời kỳ Raj của Anh, từ giữa thế kỷ 19 đến giữa thế kỷ 20. Trong thời gian này, người Anh công nhận các hoàng tử cai trị của một số tiểu bang Ấn Độ là "Maharaja". Danh hiệu này đóng vai trò là biểu tượng cho sự công nhận của Anh và ưu ái các hoàng tử, mang lại cho họ cảm giác về tính hợp pháp và thẩm quyền. Danh hiệu "Maharaja" vẫn được sử dụng ở một số vùng của Ấn Độ, đặc biệt là ở các tiểu bang hoàng gia trước đây đã được sáp nhập vào Liên minh Ấn Độ sau khi Ấn Độ giành được độc lập. Một số cựu Maharaja này vẫn được hưởng mức độ uy tín và sự tôn trọng đáng kể trong cộng đồng của họ. Tuy nhiên, ở Ấn Độ hiện đại, danh hiệu này đã mất đi nhiều ý nghĩa chính trị và xã hội, và hiện chủ yếu được coi là sự công nhận đối với lịch sử và di sản văn hóa của đất nước.

Ví dụ của từ vựng maharajanamespace

  • During the British Raj, the maharaja of Mysore was a powerful ruler known for his lavish palaces and luxurious lifestyle.

    Trong thời kỳ Raj thuộc Anh, maharaja xứ Mysore là một nhà cai trị quyền lực, nổi tiếng với những cung điện xa hoa và lối sống xa hoa.

  • The maharaja of Jaipur was a patron of the arts, commissioning many beautiful paintings and sculptures in his kingdom.

    Maharaja của Jaipur là người bảo trợ nghệ thuật, đã cho xây dựng nhiều bức tranh và tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp trong vương quốc của mình.

  • Maharaja Ranjit Singh, the founder of the Sikh Empire, is still remembered as a hero and cultural icon in Punjabi history.

    Maharaja Ranjit Singh, người sáng lập Đế chế Sikh, vẫn được nhớ đến như một anh hùng và biểu tượng văn hóa trong lịch sử Punjabi.

  • The maharaja of Jodhpur played a pivotal role in India's independence movement, supporting Mahatma Gandhi's protests against British rule.

    Maharaja của Jodhpur đóng vai trò quan trọng trong phong trào giành độc lập của Ấn Độ, ủng hộ các cuộc biểu tình của Mahatma Gandhi chống lại sự cai trị của Anh.

  • The opulent palace of the maharaja of Udaipur, also known as the City Palace, is a premier tourist attraction in Rajasthan.

    Cung điện xa hoa của hoàng tử Udaipur, còn được gọi là Cung điện thành phố, là điểm thu hút khách du lịch hàng đầu ở Rajasthan.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng maharaja


Bình luận ()